🌟 숨쉬기

Danh từ  

1. 숨을 쉬는 것.

1. SỰ THỞ: Việc thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠수 숨쉬기.
    Diving breathing.
  • 규칙적인 숨쉬기.
    Regular breathing.
  • 숨쉬기가 거북하다.
    It's hard to breathe.
  • 숨쉬기가 편안하다.
    Easy to breathe.
  • 숨쉬기를 하다.
    Breathe.
  • 숨쉬기가 곤란할 정도로 대기의 오염은 심각했다.
    The air pollution was so severe that it was hard to breathe.
  • 나는 이번 수영 강습 시간에 자유형 숨쉬기를 배웠다.
    I learned to breathe freestyle in this swimming class.
  • 비만인 그는 체중을 줄이자 숨쉬기가 편해지고 운동도 할 수 있게 되었다.
    Being obese, he lost weight and became easier to breathe and exercise.
  • 민준아, 너 코가 많이 휘었다.
    Minjun, your nose is very crooked.
    응, 예전에 다쳐서 숨쉬기가 불편할 정도라 수술하기로 했어.
    Yeah, i've been hurt before, so i've been having a hard time breathing, so i've decided to operate.

2. 맨손 체조에서, 숨을 깊이 들이마시고 내쉬는 운동.

2. SỰ HÍT THỞ: Vận động hít thở sâu trong thể dục tay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체계적 숨쉬기.
    Systematic breathing.
  • 편안한 숨쉬기.
    Comfortable breathing.
  • 숨쉬기를 배우다.
    Learn to breathe.
  • 숨쉬기를 하다.
    Breathe.
  • 숨쉬기로 운동을 정리하다.
    Organize exercise by breathing.
  • 스트레칭을 다 하셨으면 이번에는 두 팔을 벌리고 크게 숨쉬기를 합시다.
    Once you've done stretching, let's open your arms and breathe loudly this time.
  • 복식 호흡을 이용한 올바른 숨쉬기는 체중 감량에 도움을 주기도 합니다.
    Correct breathing using abdominal breathing also helps you lose weight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숨쉬기 (숨ː쉬기)
📚 Từ phái sinh: 숨쉬기하다: 생물이 외계의 산소를 몸 안으로 받아들이고 이산화 탄소를 배출하다. 피부로 …

🗣️ 숨쉬기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sở thích (103)