🌟 시원히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시원히 (
시원히
)
📚 Từ phái sinh: • 시원하다: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다., 음식이 먹기 좋을 정도로 차고 산뜻하…
🗣️ 시원히 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 마음속에 쌓인 심회를 속 시원히 털어놓을 수 있는 둘도 없는 친구이다. [심회 (心懷)]
- 모두들 이 부장에 대한 불만을 속 시원히 털어놓고 싶었지만 그의 심복인 최 대리의 밀고가 두려워서 아무 말도 하지 못했다. [밀고 (密告)]
- 감추려고만 하지 말고 무슨 일인지 속 시원히 털어놓아 봐. [감추다]
- 그래. 혼자 계속 앓느니보다는 속 시원히 털어놓는 것이 좋겠지? [-느니보다는]
- 자네 그렇게 계속 머무적머무적하지 말고 속 시원히 말을 해 봐. 대체 어떻게 된 거야? [머무적머무적하다]
- 느지막이 일어난 삼촌은 바지 속에 손을 넣고 샅을 시원히 긁으며 길게 하품을 했다. [샅]
- 속 시원히 해갈되다. [해갈되다 (解渴되다)]
- 민준이는 내 질문에 왜 속 시원히 답변하지 않는 거야? [답변하다 (答辯하다)]
🌷 ㅅㅇㅎ: Initial sound 시원히
-
ㅅㅇㅎ (
산업화
)
: 산업과 기술이 발달하여 생산이 기계화되고 인구의 도시 집중과 같은 특징을 가진 사회로 됨.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP HÓA: Việc trở thành xã hội có những đặc trưng như công nghiệp và kỹ thuật phát triển nên sản xuất được cơ giới hóa và có dân số tập trung ở đô thị. -
ㅅㅇㅎ (
실용화
)
: 실제로 널리 쓰거나 쓰게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC TIỄN HÓA: Việc làm cho sử dụng hoặc sử dụng một cách rộng rãi trên thực tế. -
ㅅㅇㅎ (
서양화
)
: 서양에서 생겨나 발달한 기법과 재료로 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHƯƠNG TÂY: Bức tranh vẽ bằng nguyên liệu, kỹ thuật xuất hiện và phát triển ở phương Tây. -
ㅅㅇㅎ (
상업화
)
: 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동 형식으로 변화함. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ THƯƠNG NGHIỆP HOÁ, SỰ KINH DOANH HOÁ, SỰ THƯƠNG MẠI HOÁ: Việc thay đổi theo hình thức hoạt động kinh tế bán sản phẩm với mục đích thu lợi nhuận. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅅㅇㅎ (
수월히
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH SUÔN SẺ, MỘT CÁCH THUẬN LỢI: Việc nào đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ làm. -
ㅅㅇㅎ (
사유화
)
: 개인의 소유가 됨. 또는 개인의 소유로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ TƯ HỮU HÓA: Việc trở thành sở hữu của cá nhân. Hoặc việc làm thành sở hữu của cá nhân. -
ㅅㅇㅎ (
시원히
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하게.
Phó từ
🌏 MÁT MẺ, DỊU MÁT: Không nóng cũng không lạnh mà mát mẻ một cách vừa phải. -
ㅅㅇㅎ (
숙연히
)
: 고요하고 엄숙하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH UY NGHIÊM, MỘT CÁCH UY NGHI: Một cách tĩnh lặng và trang nghiêm. -
ㅅㅇㅎ (
시연회
)
: 무용이나 연극 등을 일반 관객에게 보여 주기 전에 전문가나 특정한 사람들에게 먼저 보여 주는 것.
Danh từ
🌏 BUỔI DIỄN THỬ, VIỆC DIỄN THỬ: Việc cho các chuyên gia hoặc những người đặc biệt xem vở kịch hay vở múa...trước khi công chiếu cho công chúng. -
ㅅㅇㅎ (
심의회
)
: 어떤 내용이나 문제 등의 좋고 나쁨이나 알맞은 정도를 자세히 살피기 위한 모임이나 단체.
Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG THẨM VẤN: Đoàn thể hay nhóm người lập ra nhằm xem xét, cân nhắc một cách kỹ lưỡng mức độ tốt, xấu, đúng đắn của một vấn đề hay nội dung nào đó. -
ㅅㅇㅎ (
선연히
)
: 선명하고 뚜렷하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HIỂN HIỆN, MỘT CÁCH RÕ MỒN MỘT: Một cách rõ ràng và sắc nét. -
ㅅㅇㅎ (
서양화
)
: 서양의 문화나 생활 방식을 닮아 감. 또는 그렇게 하게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TÂY HÓA, SỰ ÂU HÓA: Việc làm cho giống với phương thức sinh hoạt hay văn hóa của phương Tây. -
ㅅㅇㅎ (
서열화
)
: 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어서게 함.
Danh từ
🌏 SỰ THỨ HẠNG HÓA, SỰ THỨ BẬC HÓA: Việc tuần tự nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc việc làm thành như vậy. -
ㅅㅇㅎ (
수의학
)
: 동물의 병을 진찰하고 치료하며, 가축을 기르고 보살피는 법 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 THÚ Y HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh tật cho động vật, phương pháp nuôi dưỡng và chăm sóc gia súc.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)