🌟 시원히

Phó từ  

1. 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하게.

1. MÁT MẺ, DỊU MÁT: Không nóng cũng không lạnh mà mát mẻ một cách vừa phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원히 마시다.
    Drink cool.
  • 시원히 목을 축이다.
    Coolly moisten one's throat.
  • 시원히 몸을 씻다.
    Wash oneself cool.
  • 시원히 바람이 불다.
    The wind blows cool.
  • 시원히 여름을 보내다.
    Pass a cool summer.
  • 동생은 차가운 얼음물을 시원히 마셨다.
    My brother drank cold ice water.
  • 나는 바람을 시원히 맞으며 고속 도로를 달렸다.
    I ran down the high-speed road in the cool of the wind.
  • 올 여름은 에어컨 덕분에 시원히 보낼 수 있었다.
    I was able to have a cool summer thanks to the air conditioner.

2. 음식이 먹기 좋을 정도로 차고 산뜻하거나, 속이 후련할 정도로 뜨겁게.

2. MÁT LỊM, MÁT RUỘT, THOẢI MÁI VÀ SUNG SƯỚNG: Món ăn lạnh và tươi mát đến mức thích ăn hoặc nóng đến mức trong bụng dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원히 끓이다.
    Boil it cool.
  • 시원히 마시다.
    Drink cool.
  • 시원히 만들다.
    Make cool.
  • 시원히 속을 풀다.
    Let loose in a cool way.
  • 시원히 해장하다.
    Cool hangover.
  • 주정뱅이는 콩나물국을 마시며 속 시원히 해장을 했다.
    The drunkard had a hearty hangover, drinking bean sprout soup.
  • 아저씨는 뜨거운 온탕에서 시원히 몸을 씻으니 날아갈 듯 가벼운 기분이 들었다.
    Uncle washed himself coolly in a hot hot bath and felt like flying light.
  • 오늘은 땀이 줄줄 나게 덥네.
    Sweaty hot today.
    시원히 냉면 한 그릇 먹으면 딱 좋겠군.
    A bowl of cold noodles would be perfect.

3. 막힌 데가 없이 활짝 트여 마음이 답답하지 않게.

3. BAO LA, BÁT NGÁT, DẰNG DẶC, NGÚT NGÀN: Không có vướng mắc mà nên trong lòng không bực dọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원히 내다보다.
    Look out for a cool look.
  • 시원히 뻗다.
    Stretch out.
  • 시원히 열다.
    Open cool.
  • 시원히 트이다.
    Cool open.
  • 시원히 흐르다.
    Flow coolly.
  • 도시에서 지방으로 시원히 고속 도로가 뚫렸다.
    A clear highway was cleared from the city to the province.
  • 가을 하늘은 구름 한 점 없이 시원히 트여 있었다.
    The autumn sky was open without a speck of cloud.
  • 수목원의 나무들은 하늘로 쭉쭉 시원히 뻗으며 자랐다.
    The trees of the arboretum grew coolly stretched out into the sky.

4. 말이나 행동이 막힘이 없고 활발하게.

4. TRÔI CHẢY, THOẢI MÁI: Lời nói hay hành động không có gì vướng mắc mà hoạt bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원히 값을 깎다.
    Cut the price coolly.
  • 시원히 대답하다.
    Give a ready answer.
  • 시원히 말하다.
    Speak coolly.
  • 시원히 질문하다.
    Ask a question without reserve.
  • 시원히 털어놓다.
    Confess.
  • 나는 면접관에게 속 시원히 연봉을 물어보고 싶었다.
    I was eager to ask the interviewer the salary.
  • 동생은 뒤도 돌아보지 않고 앞으로 시원히 걸어갔다.
    My brother walked forward coolly without looking back.
  • 승규는 짝사랑하던 친구에게 망설임 없이 시원히 고백했다.
    Seung-gyu confessed without hesitation to his unrequited friend.

5. 지저분하던 것이 깨끗하고 말끔하게.

5. SẠCH BONG: Cái vốn bừa bộn được sạch sẽ và gọn gàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원히 목욕하다.
    Take a cool bath.
  • 시원히 샤워하다.
    Take a cool shower.
  • 시원히 씻다.
    Wash oneself clean.
  • 시원히 정리하다.
    Clear away the air.
  • 시원히 청소하다.
    Clean up.
  • 나는 땀이 나서 시원히 샤워를 하고 수박을 먹었다.
    I was sweating, so i took a cool shower and ate watermelon.
  • 더운 여름에 찬물로 시원히 씻고 나니 몸이 한결 가벼웠다.
    After a cool wash in the hot summer, i felt much lighter.
  • 세입자는 이삿짐이 나가고 빈 방을 시원히 청소하고 집을 떠났다.
    The tenant moved out, cleaned the empty room coolly and left home.

6. 답답했던 마음이 풀려서 가뿐하고 후련하게.

6. THOẢI MÁI: Tâm trạng bực bội được giải tỏa nên nhẹ nhàng và dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원히 고백하다.
    Make a cleanly.
  • 시원히 떨치다.
    Tremble coolly.
  • 시원히 말하다.
    Speak coolly.
  • 시원히 밝히다.
    Light it up.
  • 시원히 설명하다.
    Explain coolly.
  • 시원히 털다.
    Shake cool.
  • 시원히 풀다.
    Unlock cool.
  • 숨겨 왔던 비밀을 시원히 밝히니 마음이 가벼워졌다.
    Revealing the secret that i had been hiding made me feel lighthearted.
  • 나는 눈물을 참지 않고 마음이 뚫리도록 시원히 울었다.
    I did not hold back my tears and cried my heart out.
  • 형과 동생은 싸우고 난 후 서로의 잘못을 시원히 털어 버렸다.
    The older brother and the younger brother confessed each other's faults after the fight.

7. 가렵거나 속이 더부룩하던 느낌이 사라져 기분이 좋게.

7. THOẢI MÁI, SUNG SƯỚNG: Cảm giác vốn ngứa ngáy hay trướng bụng biến mất nên tâm trạng dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원히 긁다.
    Scratch cool.
  • 시원히 내려가다.
    Go down cool.
  • 시원히 뚫리다.
    Clear through.
  • 시원히 속이 꺼지다.
    Cool and sick.
  • 시원히 싸다.
    Cool-cheap.
  • 나는 모기 물린 곳을 시원히 긁었다.
    I scratched the mosquito bite.
  • 콜라를 마셨더니 더부룩하던 속이 시원히 내려갔다.
    I drank coke and my bloated stomach went down.
  • 한참을 달리고 나서야 막혔던 가슴이 시원히 뚫렸다.
    After a long run, the blocked heart was pierced.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시원히 (시원히)
📚 Từ phái sinh: 시원하다: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다., 음식이 먹기 좋을 정도로 차고 산뜻하…

🗣️ 시원히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)