🌟 신경외과 (神經外科)

Danh từ  

1. 뇌, 척수, 말초 신경 등의 신경계의 질병을 수술로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. KHOA NGOẠI THẦN KINH, BỆNH VIỆN NGOẠI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh thuộc hệ thần kinh như não, tủy sống, thần kinh ngoại biên… Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신경외과 수술.
    Neurosurgery.
  • Google translate 신경외과 연구소.
    Institute of neurosurgery.
  • Google translate 신경외과 전문의.
    Neurologist.
  • Google translate 신경외과 진찰.
    Neurosurgeon.
  • Google translate 신경외과에 근무하다.
    Work in neurosurgery.
  • Google translate 신경외과에 지원하다.
    Apply for neurosurgery.
  • Google translate 신경외과에서 일하다.
    Work in neurosurgery.
  • Google translate 승규는 이번에 전문의 시험에 합격해서 신경외과 전문의가 되었다.
    Seung-gyu passed the examination this time and became a neurosurgeon.
  • Google translate 우리 대학 병원의 신경외과 연구원들이 새로운 뇌종양 수술법을 개발하였다.
    Neurosurgeon researchers at our university hospital have developed a new brain tumor surgery method.

신경외과: neurosurgery; department of neurosurgery,しんけいげか【神経外科】,neurochirurgie, service de neurochirurgie,neurocirugía, departamento de neurocirugía, hospital de neurocirugía,قسم جراحة المخ والأعصاب، جراحة المخ والأعصاب,мэдрэлийн мэс засал,khoa ngoại thần kinh, bệnh viện ngoại khoa,แผนกศัลยกรรมเส้นประสาทสมอง, แผนกผ่าตัดเส้นประสาทสมอง,bidang bedah saraf, bedah neurologi,нейрохирургия,神经外科,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신경외과 (신경외꽈) 신경외과 (신경웨꽈)

🗣️ 신경외과 (神經外科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Luật (42)