🌟 신경외과 (神經外科)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신경외과 (
신경외꽈
) • 신경외과 (신경웨꽈
)
🗣️ 신경외과 (神經外科) @ Ví dụ cụ thể
- 환자는 신경외과 전문의가 자신을 특진해 주기를 요청하였다. [특진하다 (特診하다)]
🌷 ㅅㄱㅇㄱ: Initial sound 신경외과
-
ㅅㄱㅇㄱ (
신경외과
)
: 뇌, 척수, 말초 신경 등의 신경계의 질병을 수술로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
Danh từ
🌏 KHOA NGOẠI THẦN KINH, BỆNH VIỆN NGOẠI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh thuộc hệ thần kinh như não, tủy sống, thần kinh ngoại biên… Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Luật (42)