🌟 머리(를) 식히다

1. 복잡한 생각으로부터 벗어나 마음을 진정시키다.

1. THƯ GIÃN ĐẦU ÓC: Thoát ra khỏi những suy nghĩ phức tạp hoặc trấn tĩnh tâm trạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 머리를 식히기 위해 가까운 공원에서 산책을 했다.
    We took a walk in a nearby park to cool our heads.
  • Google translate 오늘은 공부가 잘 안 되네.
    I can't study well today.
    Google translate 그럼 머리도 식힐 겸 커피라도 한잔할까?
    So you want a cup of coffee to cool your head?

머리(를) 식히다: cool down one's head,頭を冷やす。頭を休める,refroidir la tête,enfriar la cabeza,يبرّد رأسه,толгойгоо амраах,thư giãn đầu óc,(ป.ต.)ทำให้หัวเย็น ; ทำให้ใจเย็นลง, ทำให้จิตใจสงบลง,mendinginkan kepala,(досл.) проветрить голову,放松一下大脑,

💕Start 머리를식히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)