🌟 머리(를) 식히다
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)