🌟 안내원 (案內員)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안내원 (
안ː내원
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Du lịch
🌷 ㅇㄴㅇ: Initial sound 안내원
-
ㅇㄴㅇ (
윷놀이
)
: 편을 갈라 교대로 윷을 던져 윷판 위의 말을 움직여 승부를 겨루는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 YUTNOLI; TRÒ CHƠI YUT: Trò chơi chia phe ra rồi lần lượt tung que Yut, di chuyển con cờ trên bàn Yut và phân định thắng thua. -
ㅇㄴㅇ (
아니요
)
: 윗사람이 묻는 말에 대하여 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 KHÔNG, KHÔNG PHẢI: Từ dùng khi trả lời phủ định đối với câu hỏi của người trên. -
ㅇㄴㅇ (
안내원
)
: 안내하는 일이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn. -
ㅇㄴㅇ (
오누이
)
: 오빠와 여동생.
☆
Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VỚI EM GÁI: Anh và em gái. -
ㅇㄴㅇ (
왕눈이
)
: (놀리는 말로) 눈이 큰 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẮT TO: (cách nói trêu chọc) Người có mắt to. -
ㅇㄴㅇ (
오뉴월
)
: 오월과 유월. 또는 오월이나 유월.
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM THÁNG SÁU, KHOẢNG THÁNG NĂM HAY THÁNG SÁU: Tháng năm và tháng sáu. Hoặc tháng năm hay tháng sáu. -
ㅇㄴㅇ (
아니오
)
: → 아니요
Thán từ
🌏 -
ㅇㄴㅇ (
아니야
)
: 묻는 말에 대하여 강조하며, 또는 단호하게 부정하며 대답할 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 KHÔNG, KHÔNG PHẢI: Từ dùng khi trả lời một cách nhấn mạnh hoặc phủ định một cách quyết đoán đối với câu hỏi. -
ㅇㄴㅇ (
안내인
)
: 안내하는 일을 맡아서 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người đảm nhận việc hướng dẫn. -
ㅇㄴㅇ (
예능인
)
: 영화, 음악, 미술 등 예술 분야에서 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM CÔNG TÁC NGHỆ THUẬT, NGHỆ SỸ: Người làm trong lĩnh vực nghệ thuật như điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13)