🌟 쓸모
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쓸모 (
쓸모
)
🗣️ 쓸모 @ Giải nghĩa
- 실용 (實用) : 실제로 씀. 또는 실제적인 쓸모.
- 모나다 : 물건의 쓰임에서 특히 쓸모 있는 데가 있다.
- 개발하다 (開發하다) : 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만들다.
- 소용 (所用) : 어떤 이익이나 쓸모.
- 물품 (物品) : 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
- 맥 (脈) : 암석의 갈라진 틈에 쓸모 있는 광물이 많이 묻혀 있는 부분.
- 질 (質) : 속성, 가치, 쓸모, 등급 등과 같은 사물의 근본 성질.
- 구슬이 서 말이라도 꿰어야 보배 : 아무리 훌륭하고 좋은 것이라도 쓸모 있게 만들어 놓아야 가치가 있음을 뜻하는 말.
- 개발 (開發) : 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦.
- 개발되다 (開發되다) : 토지나 천연자원 등이 이용되기 쉽거나 쓸모 있게 만들어지다.
🗣️ 쓸모 @ Ví dụ cụ thể
- 실리적인 쓸모. [실리적 (實利的)]
- 이게 볼품없어 보여도 아주 튼튼하고 쓸모 있어요. [투박하다]
- 농부는 버려진 쑥밭을 일구어 쓸모 있는 땅으로 만들었다. [쑥밭]
🌷 ㅆㅁ: Initial sound 쓸모
-
ㅆㅁ (
쓴맛
)
: 한약과 같은 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ ĐẮNG: Vị giống như thuốc bắc. -
ㅆㅁ (
썰매
)
: 눈이나 얼음판 위에서 미끄럼을 타고 놀 수 있게 나무나 플라스틱 등으로 만든 기구.
☆
Danh từ
🌏 MIẾNG TRƯỢT, TẤM TRƯỢT: Dụng cụ làm bằng gỗ hay nhựa... để có thể trượt hoặc chơi đùa trên tuyết hoặc sân băng. -
ㅆㅁ (
쓸모
)
: 쓸 만한 가치.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, GIÁ TRỊ: Giá trị đáng dùng. -
ㅆㅁ (
썰물
)
: 바닷물이 주기적으로 밀려나가서 해수면이 낮아지는 현상. 또는 그 바닷물.
☆
Danh từ
🌏 TRIỀU KIỆT, THỦY TRIỀU XUỐNG, NƯỚC TRIỀU XUỐNG: Hiện tượng nước biển rút đi theo chu kỳ nên mực nước biển thấp xuống. Hoặc nước biển đó. -
ㅆㅁ (
쑥맥
)
: → 숙맥
Danh từ
🌏
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20)