🌟 알아듣다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알아듣다 (
아라듣따
) • 알아들어 (아라드러
) • 알아들으니 (아라드르니
) • 알아듣는 (아라든는
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 알아듣다 @ Giải nghĩa
🗣️ 알아듣다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 알아듣다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43)