🌟 뻔하다
Tính từ bổ trợ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻔하다 (
뻔하다
) • 뻔한 (뻔한
) • 뻔하여 (뻔하여
) 뻔해 (뻔해
) • 뻔하니 (뻔하니
) • 뻔합니다 (뻔함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뻔: 어떤 일이 일어날 수 있었으나 결국 그렇게 되지 않았음을 나타내는 말.📚 Annotation: 동사 뒤에서 '-을 뻔하다'로 쓴다.
🗣️ 뻔하다 @ Giải nghĩa
- 고생문이 훤하다 : 앞으로 괴롭고 힘든 일을 겪게 될 것이 뻔하다.
- 명약관화하다 (明若觀火하다) : 의심할 여지가 없이 아주 분명하고 뻔하다.
🗣️ 뻔하다 @ Ví dụ cụ thể
- 낙상할 뻔하다. [낙상하다 (落傷하다)]
- 이렇게 쉬지 않고 일하다가는 필경 몸살이 날 것이 뻔하다. [필경 (畢竟)]
- 실신할 뻔하다. [실신하다 (失神하다)]
- 하마터면 기절할 뻔하다. [하마터면]
- 하마터면 넘어질 뻔하다. [하마터면]
- 하마터면 지각할 뻔하다. [하마터면]
- 하마터면 충돌할 뻔하다. [하마터면]
- 하마터면 큰일 날 뻔하다. [하마터면]
- 됐어. 네가 아는 형이라면 안 봐도 뻔하다. [형 (兄)]
- 불량배들을 두들겨 패 주고 싶지만 그랬다간 아마 나는 뼈도 못 추릴 게 뻔하다. [ 뼈도 못 추리다]
- 난산으로 죽을 뻔하다. [난산 (難産)]
- 레퍼토리가 뻔하다. [레퍼토리 (repertory)]
- 너 하는 꼴을 보니 성적은 안 봐도 뻔하다. [던지다]
- 결과가 불 보듯 뻔하다. [-듯]
- 고꾸라질 뻔하다. [고꾸라지다]
- 공염불이 뻔하다. [공염불 (空念佛)]
- 속셈이 뻔하다. [속셈]
- 졸도할 뻔하다. [졸도하다 (卒倒하다)]
- 그녀가 물건을 훔친 게 사실이라면 그동안 쌓아 온 정직한 이미지가 손상을 입을 게 뻔하다. [손상 (損傷)]
- 기절할 뻔하다. [기절하다 (氣絕하다)]
- 저렇게 강한 팀이랑 붙으면 요러나조러나 우리가 질 게 뻔하다. [요러나조러나]
- 장삿속이 뻔하다. [장삿속]
🌷 ㅃㅎㄷ: Initial sound 뻔하다
-
ㅃㅎㄷ (
뽑히다
)
: 박혀 있던 것이 잡아당겨져 밖으로 빼내지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHỔ, BỊ NHỔ: Cái bị đóng được nắm, kéo và rút ra ngoài. -
ㅃㅎㄷ (
뻔하다
)
: 깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이나 사정이 확실하거나 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, CHẮC CHẮN, HIỂN NHIÊN: Tình huống hay sự tình chắc chắn và rõ ràng đến mức không suy nghĩ sâu cũng có thể biết được. -
ㅃㅎㄷ (
빤하다
)
: 어두운 곳에 밝은 빛이 비치어 조금 환하다.
Tính từ
🌏 CHIẾU SÁNG, RỌI CHIẾU: Ánh sáng chiếu vào chỗ tối nên tỏa sáng một chút. -
ㅃㅎㄷ (
뻗히다
)
: 구부리고 있던 몸의 일부가 쭉 펴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DUỖI RA: Phần cơ thể bị co gập lại được duỗi thẳng. -
ㅃㅎㄷ (
뻥하다
)
: 정신이 나간 사람처럼 멍하다.
Tính từ
🌏 THẨN THỜ, THỪ RA: Đờ ra như người mất trí. -
ㅃㅎㄷ (
뻔하다
)
: 앞의 말이 나타내는 상황이 거의 일어날 것 같다가 일어나지 않음을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 SUÝT, SUÝT NỮA: Từ thể hiện tình huống mà vế trước thể hiện có lẽ gần như xảy ra rồi lại không xảy ra.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197)