🌟 뻔하다

Tính từ bổ trợ  

1. 앞의 말이 나타내는 상황이 거의 일어날 것 같다가 일어나지 않음을 나타내는 말.

1. SUÝT, SUÝT NỮA: Từ thể hiện tình huống mà vế trước thể hiện có lẽ gần như xảy ra rồi lại không xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하마터면 수업을 빠지고 오락실에 갔다는 사실을 선생님께 들킬 뻔했다.
    I almost got caught by my teacher that i missed class and went to the arcade.
  • Google translate 열차 안으로 밀려 들어온 사람들 때문에 하마터면 가방까지 잃어버릴 뻔했다.
    The people who were pushed into the train almost lost their bags.
  • Google translate 그는 그녀의 이야기를 듣고 너무 놀란 나머지 들고 있던 컵을 떨어뜨릴 뻔했다.
    He was so surprised to hear her story that he almost dropped the cup he was holding.
  • Google translate 어제 축구 경기는 누가 이겼어?
    Who won the football game yesterday?
    Google translate 우리 팀이 거의 이길 뻔했는데 경기 종료 직전에 상대 팀이 골을 넣는 바람에 우리가 졌어.
    Our team almost won, but the other team scored just before the end of the game and we lost.

뻔하다: ppeonhada,ところだった,,,على وشك,шахах, дөхөх,suýt, suýt nữa,เกือบ, เกือบจะ,nyaris,чуть не,差一点儿,险些,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻔하다 (뻔하다) 뻔한 (뻔한) 뻔하여 (뻔하여) 뻔해 (뻔해) 뻔하니 (뻔하니) 뻔합니다 (뻔함니다)
📚 Từ phái sinh: 뻔: 어떤 일이 일어날 수 있었으나 결국 그렇게 되지 않았음을 나타내는 말.

📚 Annotation: 동사 뒤에서 '-을 뻔하다'로 쓴다.


🗣️ 뻔하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뻔하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197)