🌟 애착 (愛着)

  Danh từ  

1. 몹시 사랑하여 떨어질 수 없음. 또는 그런 마음.

1. SỰ QUYẾN LUYẾN, SỰ GẮN BÓ: Sự vô cùng yêu mến và không thể rời xa. Hoặc tình cảm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 애착.
    Strong attachment.
  • Google translate 애착이 가다.
    Become attached.
  • Google translate 애착이 있다.
    Attachment.
  • Google translate 애착을 가지다.
    Attachment.
  • Google translate 애착을 느끼다.
    Feeling attached.
  • Google translate 애착을 보이다.
    Show attachment.
  • Google translate 어머니라는 존재는 본능적으로 자식에게 강한 애착을 보이게 된다.
    The presence of a mother instinctively shows a strong attachment to her child.
  • Google translate 나는 전공 공부에 크게 애착이 없었기 때문에 대학을 졸업하자마자 회사에 취직했다.
    I wasn't much attached to my major studies, so i got a job at the company as soon as i graduated from college.
  • Google translate 출판사에서 일해 보니 어때요?
    How do you feel working for a publishing company?
    Google translate 돈을 많이 버는 건 아니지만 제가 하는 일에 애착을 느낄 수 있어서 아주 좋아요.
    I don't make a lot of money, but it's great to be attached to what i do.

애착: attachment; affection,あいちゃく・あいじゃく【愛着】,affection, attachement,apego, cariño, amor, afecto, aprecio, querencia,محبة، مودة,ижилдэн дассан сэтгэл,sự quyến luyến, sự gắn bó,ความรักใคร่, ความติดอกติดใจ, ความลุ่มหลงมัวเมา, จิตใจที่หลงใหล, จิตใจที่ลุ่มหลง,kasih sayang,привязанность,珍爱,热爱,眷恋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애착 (애ː착) 애착이 (애ː차기) 애착도 (애ː착또) 애착만 (애ː창만)
📚 Từ phái sinh: 애착하다: 몹시 사랑하거나 끌리어서 떨어지지 아니하다., 좋아하여서 집착하다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 애착 (愛着) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138)