🌟 알아채다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알아채다 (
아라채다
) • 알아채어 (아라채어
) 알아채 (아라채
) • 알아채니 (아라채니
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 알아채다 @ Giải nghĩa
- 눈치채다 : 상황, 형편이나 다른 사람의 마음, 비밀 등을 살펴 알아채다.
🗣️ 알아채다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㅊㄷ: Initial sound 알아채다
-
ㅇㅇㅊㄷ (
알아채다
)
: 어떤 일의 분위기를 짐작으로 미리 알다.
☆
Động từ
🌏 ĐOÁN BIẾT, DỰ ĐOÁN, TRÙ LIỆU: Biết trước bầu không khí của việc nào đó bằng phán đoán. -
ㅇㅇㅊㄷ (
우연찮다
)
: 꼭 우연한 것은 아니지만 뜻한 것도 아니다.
Tính từ
🌏 TÌNH CỜ, VÔ TÌNH: Không hẳn là sự ngẫu nhiên, nhưng cũng không phải là chủ ý. -
ㅇㅇㅊㄷ (
여의찮다
)
: 일이 마음대로 되지 않는 상태이다.
Tính từ
🌏 KHÔNG SUÔN SẺ: Tình trạng công việc không theo ý mình muốn. -
ㅇㅇㅊㄷ (
양에 차다
)
: 배가 부르다.
🌏 ĐỦ LƯỢNG: No bụng.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67)