🌟 알아채다

  Động từ  

1. 어떤 일의 분위기를 짐작으로 미리 알다.

1. ĐOÁN BIẾT, DỰ ĐOÁN, TRÙ LIỆU: Biết trước bầu không khí của việc nào đó bằng phán đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계략을 알아채다.
    Recognize a ruse.
  • Google translate 낌새를 알아채다.
    Get a scent.
  • Google translate 눈치를 알아채다.
    Catch the hint.
  • Google translate 뜻을 알아채다.
    Recognize the meaning.
  • Google translate 속셈을 알아채다.
    Find one's ulterior motive.
  • Google translate 의도를 알아채다.
    Recognize intent.
  • Google translate 나는 지수의 말뜻을 바로 알아챘지만 모르는 척했다.
    I knew right away what the index meant, but pretended not to know.
  • Google translate 아버지는 삼촌의 말이 거짓말임을 알아채고 버럭 화를 내셨다.
    My father found out that my uncle's words were lies and became angry.
  • Google translate 유민이는 아기가 왜 우는지를 금방 알아채더라.
    Yumin quickly figured out why the baby was crying.
    Google translate 역시 애 엄마는 달라.
    As expected, the mother is different.
Từ đồng nghĩa 알아차리다: 어떤 상황이나 사실을 알고 깨닫다., 어떤 일의 분위기를 짐작으로 미리 알다.

알아채다: sense; scent; get scent of,みぬく【見抜く】。みやぶる【見破る】。みてとる【見て取る】,comprendre, s'apercevoir de, se rendre compte de, avoir conscience de, sentir, percevoir,advertir, notar, percatarse, darse cuenta,يدرك,ухаарах, ойлгох, мэдэх,đoán biết, dự đoán, trù liệu,รับรู้, รู้สึก, สังหรณ์, มีลาง, เป็นลาง,menyadari, mengetahui,осозновать; чувствовать; ощущать,看破,看透,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알아채다 (아라채다) 알아채어 (아라채어) 알아채 (아라채) 알아채니 (아라채니)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 알아채다 @ Giải nghĩa

🗣️ 알아채다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67)