🌟 어부 (漁夫/漁父)

Danh từ  

1. 물고기를 잡는 일을 직업으로 하는 사람.

1. NGƯ DÂN, NGƯ PHỦ: Người làm nghề đánh bắt cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어부 생활.
    Fishery life.
  • Google translate 어부 출신.
    A former fisherman.
  • Google translate 선원과 어부.
    Sailors and fishermen.
  • Google translate 어부가 귀항하다.
    Fishermen return home.
  • Google translate 어부가 되다.
    Become a fisherman.
  • Google translate 어부가 바다에 나가다.
    Fishermen go out to sea.
  • Google translate 어부가 출항하다.
    Fishermen set sail.
  • Google translate 아버지는 평생을 고기 잡는 어부로 사셨다.
    My father lived his whole life as a fishing fisherman.
  • Google translate 어부들이 고기잡이 배에서 그물을 손질하고 있다.
    Fishermen are mending nets on fishing boats.
  • Google translate 파도가 너무 거세서 낚시는 힘들겠다.
    The waves are so strong that fishing must be hard.
    Google translate 그러게. 저기 어부들도 고기잡이배를 묶고 있네.
    I know. there are fishermen tying up their fishing boats.
Từ đồng nghĩa 고기잡이: 물고기를 잡음., 물고기를 잡는 일이 직업인 사람.
Từ đồng nghĩa 어민(漁民): 물고기를 잡는 일을 직업으로 하는 사람.

어부: fisherman,りょうし・ぎょし【漁師】。ぎょふ【漁夫】,pêcheur(se),pescador,صيّاد السمك,загасчин,ngư dân, ngư phủ,ชาวประมง, คนจับปลา, คนหาปลา,nelayan,рыбак,渔夫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어부 (어부)


🗣️ 어부 (漁夫/漁父) @ Giải nghĩa

🗣️ 어부 (漁夫/漁父) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28)