🌟 어엿하다

Tính từ  

1. 태도가 아주 번듯하고 당당하다.

1. CHỈNH TỀ, ĐÁNG KÍNH: Thái độ rất đúng mực và đàng hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어엿한 가장.
    A respectable head of household.
  • Google translate 어엿한 대학생.
    A decent college student.
  • Google translate 어엿한 사람.
    A decent person.
  • Google translate 어엿한 숙녀.
    A decent lady.
  • Google translate 어엿한 신사.
    A decent gentleman.
  • Google translate 어엿한 집안.
    A respectable family.
  • Google translate 어엿한 풍채.
    A respectable appearance.
  • Google translate 어엿한 행동.
    Decent conduct.
  • Google translate 당당하고 어엿하다.
    Confident and decent.
  • Google translate 번듯하고 어엿하다.
    Bright and smooth.
  • Google translate 작고 어렸던 그녀는 이제 어엿한 아가씨가 되었다.
    She, who was small and young, is now a respectable young lady.
  • Google translate 그는 아무리 가난하고 힘든 상황일지라도 움츠려 들지 않고 어엿하게 행동한다.
    He behaves modestly, no matter how poor and difficult the situation may be.
  • Google translate 선생님, 저 민준이에요. 기억하세요?
    Sir, this is min-joon. do you remember?
    Google translate 아이고. 당연히 기억하지. 코흘리개였던 네가 어엿한 어른이 되었구나.
    Oh, my. of course i remember. you've become a grown-up who used to be a nose-drunk.

어엿하다: respectable; decent,どうどうとする【堂堂とする】。いちにんまえだ【一人前だ】。ひとかどだ【一廉だ】,convenable, correct, digne, (adj.) comme il faut,respetuoso, atento, serio, decente,جليل، محترم,өөгүй, цэгцтэй, эвлэгхэн,chỉnh tề, đáng kính,สง่า, สง่าผ่าเผย, สง่างาม, ภูมิฐาน, องอาจ, มีความประพฤติดี, น่านับถือ, น่าเคารพ,sopan, berani, tegar, tegas,достойный; солидный,堂堂,体面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어엿하다 (어여타다) 어엿한 (어여탄) 어엿하여 (어여타여) 어엿해 (어여태) 어엿하니 (어여타니) 어엿합니다 (어여탐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151)