🌟 억세다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억세다 (
억쎄다
) • 억센 (억쎈
) • 억세어 (억쎄어
) 억세 (억쎄
) • 억세니 (억쎄니
) • 억셉니다 (억쎔니다
)
📚 thể loại: Tính chất📚 Annotation: 주로 '억세게'로 쓴다.
🗣️ 억세다 @ Ví dụ cụ thể
- 세차고 억세다. [세차다]
🌷 ㅇㅅㄷ: Initial sound 억세다
-
ㅇㅅㄷ (
우습다
)
: 재미가 있어 웃을 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CƯỜI, MẮC CƯỜI, KHÔI HÀI: Đáng cười vì thú vị. -
ㅇㅅㄷ (
앞서다
)
: 앞에 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG TRƯỚC: Đứng ở trước. -
ㅇㅅㄷ (
아쉽다
)
: 필요한 것이 없거나 모자라서 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ: Không được thỏa mãn vì không có hay thiếu thứ cần thiết. -
ㅇㅅㄷ (
억세다
)
: 마음먹은 것을 이루려는 뜻이나 행동이 굳고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, MÃNH LIỆT: Ý định hay hành động muốn thực hiện cái đã quyết tâm một cách rất cương quyết và dữ dội. -
ㅇㅅㄷ (
완성도
)
: 어떤 일이나 예술 작품 등이 질적인 면에서 이루어진 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ HOÀN THIỆN, ĐỘ HOÀN HẢO: Mức độ công việc hay tác phẩm nghệ thuật nào đó đã đạt được về mặt chất lượng. -
ㅇㅅㄷ (
일삼다
)
: 일로 생각하고 하다.
☆
Động từ
🌏 LẤY LÀM CÔNG VIỆC: Suy nghĩ theo công việc và làm. -
ㅇㅅㄷ (
어선단
)
: 고기잡이를 하는 배의 무리.
Danh từ
🌏 ĐOÀN NGƯ THUYỀN, ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ: Một nhóm các tàu đánh bắt cá. -
ㅇㅅㄷ (
암살단
)
: 사람을 몰래 죽이려고 조직된 단체.
Danh từ
🌏 NHÓM ÁM SÁT, BỌN ÁM SÁT: Đoàn thể được tổ chức để lén giết người. -
ㅇㅅㄷ (
안사돈
)
: 딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니를 양쪽 사돈집에서 부르는 말.
Danh từ
🌏 BÀ THÔNG GIA: Từ gọi mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu trong hai bên gia đình thông gia. -
ㅇㅅㄷ (
의사당
)
: 의원들이 모여서 회의하는 건물.
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ QUỐC HỘI: Toà nhà mà các nghị sĩ tập trung họp hành.
• Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28)