🌟 연금되다 (軟禁 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연금되다 (
연ː금되다
) • 연금되다 (연ː금뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 연금(軟禁): 일정한 장소에 가두어 놓고 드나들지 못하게 하는 것.
• Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197)