🌟 연금하다 (軟禁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연금하다 (
연ː금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연금(軟禁): 일정한 장소에 가두어 놓고 드나들지 못하게 하는 것.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 연금하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4)