🌟 연금하다 (軟禁 하다)

Động từ  

1. 일정한 장소에 가두어 놓고 드나들지 못하게 하다.

1. BẮT GIAM, BẮT NHỐT, BỎ TÙ: Bắt giữ ở một nơi nhất định làm cho không thể ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가택에 연금하다.
    Retain to house.
  • Google translate 자택에 연금하다.
    Put under house arrest.
  • Google translate 사흘간 연금하다.
    Pension for three days.
  • Google translate 우선은 그 자들을 자택에 연금하여 엄중히 감시하도록 하시오!
    First of all, keep them under house arrest and keep a close watch!
  • Google translate 경찰은 불법으로 시위를 벌인 대학생들을 하루 동안 경찰서에 연금했다.
    The police detained college students who protested illegally at the police station for one day.
  • Google translate 경찰이 김 의원을 가택에 연금한 이유가 뭐야?
    Why did the police put kim under house arrest?
    Google translate 비리를 저지른 사실이 적발돼서 조사를 받아야 하나 봐.
    They're caught committing irregularities and they need to be investigated.

연금하다: confine,なんきんする【軟禁する】,tenir quelqu'un en résidence surveillée, assigner à domicile (résidence),someter a movimiento limitado,يحبس,хорих,bắt giam, bắt nhốt, bỏ tù,ขัง, จำกัด, ควบคุม, กักขัง,mengurung, memenjarakan,,软禁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연금하다 (연ː금하다)
📚 Từ phái sinh: 연금(軟禁): 일정한 장소에 가두어 놓고 드나들지 못하게 하는 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4)