🌟 여린말

Danh từ  

1. 부드럽고 약한 느낌을 주는 말.

1. LỜI NÓI ÊM DỊU: Lời nói mang lại cảm giác yếu và mềm mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여린말이 되다.
    Be soft-spoken.
  • Google translate 여린말을 사용하다.
    Use soft language.
  • Google translate 여린말을 쓰다.
    Use soft language.
  • Google translate 여린말로 표현하다.
    Express in soft language.
  • Google translate 작사가는 센말 대신 여린말을 가사에 넣어 조용한 노래를 만들었다.
    The lyricist made a quiet song by putting soft words in the lyrics instead of strong words.
  • Google translate 이 문장에는 '따뜻하다'보다 좀 더 부드러운 '따듯하다'라는 여린말이 어울리겠다.
    In this sentence, the soft word "warm" would be more appropriate than "warm.".
Từ tham khảo 센말: 센 느낌을 주는 말.

여린말: soft variant of a word,ヨリンマル,mot doux, mot atténué, mot faible,habla suave, habla amable, habla dulce, habla delicada,كلام لطيف,зөөлөн үг,lời nói êm dịu,คำพูดนิ่มนวล, คำพูดอ่อนโยน, คำพูดที่นุ่ม,perkataan lembut,нежные слова,小轻形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여린말 (여린말)

📚 Annotation: '깜깜하다'에 대한 '감감하다', '짤까닥’에 대한 '잘가닥' 등이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197)