🌟 여성지 (女性誌)

Danh từ  

1. 여성이 많이 읽도록 만든 잡지.

1. TẠP CHÍ DÀNH CHO PHỤ NỮ: Tạp chí làm ra chủ yếu để phụ nữ đọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여성지 한 권.
    One copy of the women's journal.
  • Google translate 여성지 한 부.
    A copy of a female magazine.
  • Google translate 여성지 기자.
    A female reporter.
  • Google translate 여성지 출판사.
    Women's magazine publishing house.
  • Google translate 여성지의 영향.
    Effects of women's journal.
  • Google translate 여성지를 구독하다.
    Subscribe to the women's magazine.
  • Google translate 여성지를 사다.
    Buy women's paper.
  • Google translate 여성지를 읽다.
    Read the women's magazine.
  • Google translate 여성지에 소개되다.
    Introduced in the women's journal.
  • Google translate 여성지에 실리다.
    Be published in women's journal.
  • Google translate 여배우는 여성지와 인터뷰하면서 자신의 결혼 시기를 발표하였다.
    The actress announced when she was getting married while interviewing a female magazine.
  • Google translate 최근 호 여성지에는 저렴하게 여름철 피부 관리를 할 수 있는 방법이 여러 쪽에 걸쳐 실렸다.
    Recently, ho women's journal published several pages of cheap summer skin care methods.
  • Google translate 여성지는 기사도 재미있고 부록으로 주는 선물이 많아서 좋아.
    I like it because the article is interesting and there are many gifts as an appendix.
    Google translate 그 부록이 다 잡지 가격에 포함된 거예요.
    The appendices are all included in the magazine's price of the magazine.

여성지: women's magazine,ふじんざっし【婦人雑誌】。じょせいむけのざっし【女性向けの雑誌】,magazine pour femmes,revista para mujeres,مجلة المرأة,эмэгтэйчүүдийн сэтгүүл,tạp chí dành cho phụ nữ,นิตยสารสำหรับผู้หญิง,majalah wanita,женский журнал,女性杂志,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여성지 (여성지)

🗣️ 여성지 (女性誌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)