🌟 열대야 (熱帶夜)

  Danh từ  

1. 바깥의 온도가 섭씨 이십오 도 이상인 매우 더운 밤.

1. ĐÊM NHIỆT ĐỚI: Đêm rất nóng với nhiệt độ bên ngoài xấp xỉ trên 25 độ C.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무더운 열대야.
    Hot tropical nights.
  • Google translate 열대야 현상.
    A tropical night phenomenon.
  • Google translate 열대야의 연속.
    A tropical night series.
  • Google translate 열대야가 나타나다.
    Tropical night appears.
  • Google translate 열대야가 이어지다.
    Tropical nights continue.
  • Google translate 열대야를 이기다.
    Beat the tropical nights.
  • Google translate 열대야에 지치다.
    Tired of tropical nights.
  • Google translate 나는 계속되는 열대야에 더워서 잠을 자지 못했다.
    I couldn't sleep because it was hot in the continuing tropical nights.
  • Google translate 지수는 열대야를 견디려고 선풍기를 틀고 밤새 책을 읽었다.
    Jisoo turned on her fan to endure the tropical nights and read all night long.
  • Google translate 요즘 날씨가 정말 덥지 않니?
    Isn't it really hot these days?
    Google translate 맞아. 심지어 밤에도 열대야 때문에 푹 잘 수가 없어.
    That's right. even at night, i can't sleep well because of the tropical nights.

열대야: tropical night,ねったいや【熱帯夜】,nuit tropicale,noche tropical,ليلة إستوائيّة,халуун бүсийн шөнө,đêm nhiệt đới,คืนที่อากาศร้อน,malam iklim tropis,тропическая ночь,热带夜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열대야 (열때야)
📚 thể loại: Khí hậu  

🗣️ 열대야 (熱帶夜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)