🌟 오른팔
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오른팔 (
오른팔
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể
🗣️ 오른팔 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㅍ: Initial sound 오른팔
-
ㅇㄹㅍ (
올림픽
)
: 4년에 한 번씩 열리는 국제적인 운동 경기 대회.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ VẬN HỘI, ĐẠI HỘI THỂ THAO OLYMPIC: Đại hội thi đấu thể thao mang tính quốc tế được tổ chức 4 năm một lần. -
ㅇㄹㅍ (
이름표
)
: 이름이나 직위를 적은 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN TÊN, BẢNG TÊN, THẺ TÊN: Biển ghi tên hay chức vụ. -
ㅇㄹㅍ (
오른편
)
: 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA PHẢI, BÊN PHẢI: Phía giống như phía Đông khi nhìn lên phía Bắc. -
ㅇㄹㅍ (
오른팔
)
: 오른쪽 팔.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH TAY PHẢI: Cánh tay có ở phía bên phải. -
ㅇㄹㅍ (
일람표
)
: 여러 가지 내용을 한 번에 훑어볼 수 있도록 보기 좋게 만들어 놓은 표.
Danh từ
🌏 BẢNG DANH MỤC TÓM TẮT, BẢNG DANH SÁCH, BẢNG TÓM TẮT: Bảng được lập ra dễ nhìn để có thể đọc qua một lượt một số nội dung. -
ㅇㄹㅍ (
아래편
)
: 아래가 되는 쪽.
Danh từ
🌏 BÊN DƯỚI: Phía ở dưới. -
ㅇㄹㅍ (
오름폭
)
: 주가나 물가 등이 오른 정도.
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ TĂNG GIÁ: Mức độ giá cổ phiếu hay vật giá tăng lên. -
ㅇㄹㅍ (
알림판
)
: 알리는 내용을 적어 놓은 판. 또는 적은 것을 붙여 놓은 판.
Danh từ
🌏 BẢNG THÔNG BÁO, BIỂN BÁO: Bảng ghi nội dung thông báo. Hoặc bảng gắn những cái đã ghi.
• Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)