🌟 외교권 (外交權)

Danh từ  

1. 한 나라가 독자적으로 다른 나라와 외교를 할 수 있는 권리.

1. QUYỀN NGOẠI GIAO: Quyền một đất nước được tự mình ngoại giao với một nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외교권이 있다.
    There is a diplomatic sphere.
  • Google translate 외교권을 박탈하다.
    Defeat diplomatic rights.
  • Google translate 외교권을 보장하다.
    Guarantee diplomatic rights.
  • Google translate 외교권을 행사하다.
    Exercise diplomatic authority.
  • Google translate 외교권에 의하다.
    By diplomatic authority.
  • Google translate 모든 나라는 고유의 주권과 외교권을 갖도록 국제법에 명시되어 있다.
    Every country is stipulated in international law to have its own sovereignty and diplomatic rights.
  • Google translate 일반적으로 외교권과 군사권은 지방 정부가 아닌 중앙 정부의 고유 권한이다.
    Generally speaking, diplomatic and military powers are the inherent powers of the central government, not of the local government.
  • Google translate 그 나라는 군대가 해산되고 외교권마저 박탈당하면서 완전한 식민지가 되고 말았다.
    The country became a complete colony when its troops were disbanded and even diplomatic rights were deprived.

외교권: diplomatic right,がいこうけん【外交権】,droit diplomatique,derecho diplomático,حقوق دبلوماسيّة,гадаад харилцааны эрх,quyền ngoại giao,สิทธิทางการทูต, สิทธิทางการต่างประเทศ,hak diplomasi,дипломатическое право,外交权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외교권 (외ː교꿘) 외교권 (웨ː교꿘)


🗣️ 외교권 (外交權) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)