🌟 오만불손하다 (傲慢不遜 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오만불손하다 (
오ː만불쏜하다
) • 오만불손한 (오ː만불쏜한
) • 오만불손하여 (오ː만불쏜하여
) 오만불손해 (오ː만불쏜해
) • 오만불손하니 (오ː만불쏜하니
) • 오만불손합니다 (오ː만불쏜함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 오만불손(傲慢不遜): 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만함.
• Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8)