🌟 오매불망하다 (寤寐不忘 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오매불망하다 (
오매불망하다
)
📚 Từ phái sinh: • 오매불망(寤寐不忘): 늘 잊지 못함.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132)