🌟 오그라들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오그라들다 (
오그라들다
) • 오그라들어 (오그라드러
) • 오그라드니 () • 오그라듭니다 (오그라듬니다
)
🗣️ 오그라들다 @ Giải nghĩa
🗣️ 오그라들다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 오그라들다
-
ㅇㄱㄹㄷㄷ (
오그라들다
)
: 물체가 안쪽으로 오목하게 들어가다.
Động từ
🌏 CO LẠI: Vật thể thu lõm bên trong. -
ㅇㄱㄹㄷㄷ (
우그러들다
)
: 물체가 안쪽으로 우묵하게 들어가다.
Động từ
🌏 MÉO, HÓP, MÓP, HÕM, LÕM: Vật thể thu vào bên trong một cách trũng xuống.
• Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Giáo dục (151)