🌟 오그라들다

Động từ  

1. 물체가 안쪽으로 오목하게 들어가다.

1. CO LẠI: Vật thể thu lõm bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 오그라들다.
    Feel shriveled.
  • 병이 오그라들다.
    The bottle shrinks.
  • 온몸이 오그라들다.
    Cringe all over.
  • 사지가 오그라들다.
    The limbs cringe.
  • 손이 오그라들다.
    One's hands cringe.
  • 심장이 오그라들다.
    The heart shrivels.
  • 한쪽이 오그라들다.
    One side cringe.
  • 혓바닥이 오그라들다.
    The tongue crushes.
  • 너무 추운 날씨에 손발이 오그라드는 듯하다.
    My hands and feet seem to shrivel up in too cold weather.
  • 버스에서 발을 밟히는 바람에 구두 앞 코가 심하게 오그라들었다.
    The front nose of the shoe was badly shriveled when i stepped on the bus.
  • 뜨거운 물을 담았더니 페트병이 오그라들었어.
    I put hot water in it, and the plastic bottle shriveled up.
    원래 페트병은 열에 약해.
    The original pet bottle is weak against heat.
큰말 우그러들다: 물체가 안쪽으로 우묵하게 들어가다., 물체의 표면이 주름이 잡히면서 줄어들다…

2. 물체의 표면이 주름이 잡히면서 줄어들다.

2. CO RÚM LẠI: Bề mặt của vật thể bị nhăn nheo và co vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스웨터가 오그라들다.
    Sweaters cringe.
  • 실크가 오그라들다.
    The silk shrinks.
  • 옷이 오그라들다.
    Clothes cringe.
  • 종이가 오그라들다.
    The paper shrinks.
  • 천이 오그라들다.
    The fabric shrinks.
  • 담요를 난로 옆에 두었더니 한 쪽 부분이 오그라들었다.
    I put the blanket by the fire and one side shriveled.
  • 종이 끝에 성냥불을 댔더니 서서히 오그라들면서 검게 그을렸다.
    When i lit a match at the end of the paper, it slowly shriveled and charred.
  • 스웨터를 빨았더니 완전히 오그라들었어.
    I washed my sweater and it was completely cheesy.
    손빨래를 해야 하는데 세탁기에 넣었구나.
    You put it in the washing machine when you have to hand washing.
큰말 우그러들다: 물체가 안쪽으로 우묵하게 들어가다., 물체의 표면이 주름이 잡히면서 줄어들다…

3. 상황이나 형편 등이 전보다 더욱 안 좋아지다.

3. THU HẸP, KÉM ĐI: Tình huống hay tình hình trở nên không tốt hơn so với trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업이 오그라들다.
    Business shrinks.
  • 살림이 오그라들다.
    The house is shriveled.
  • 팔자가 오그라들다.
    One's fate is cringe.
  • 형세가 오그라들다.
    The situation shrinks.
  • 형편이 오그라들다.
    Things are cringe-worthy.
  • 장기간의 경기 침체로 아버지의 사업은 형편없이 오그라들었다.
    The prolonged economic slump has shriveled up my father's business badly.
  • 부잣집에서 태어난 지수는 남편을 잘못 만나서 팔자가 오그라들었다.
    Jisoo, born from a rich family, had a bad chance of meeting her husband.
  • 김 회장 회사가 부도가 나서 길에 나앉게 됐다면서?
    I heard that chairman kim's company went bankrupt and he's on the road.
    쯧쯧, 사람 인생 오그라드는 거 한순간이라더니.
    쯧쯧, you said it was a moment of cringe in human life.
큰말 우그러들다: 물체가 안쪽으로 우묵하게 들어가다., 물체의 표면이 주름이 잡히면서 줄어들다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오그라들다 (오그라들다) 오그라들어 (오그라드러) 오그라드니 () 오그라듭니다 (오그라듬니다)


🗣️ 오그라들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 오그라들다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 오그라들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Chính trị (149) Chào hỏi (17)