🌟 올망졸망하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올망졸망하다 (
올망졸망하다
) • 올망졸망한 (올망졸망한
) • 올망졸망하여 (올망졸망하여
) 올망졸망해 (올망졸망해
) • 올망졸망하니 (올망졸망하니
) • 올망졸망합니다 (올망졸망함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 올망졸망: 작은 것들이 여기저기 흩어져서 가득 모여 있는 모양., 작고 귀여운 아이들이 …
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)