🌟 올망졸망하다

Tính từ  

1. 작은 것들이 여기저기 흩어져서 가득 모여 있다.

1. TỤ LẠI THÀNH TỪNG ĐÁM, TỤ LẠI THÀNH TỪNG NHÓM, TỤ LẠI THÀNH TỪNG CHÙM: Những vật nhỏ xúm nhau lại thành từng cụm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올망졸망하게 늘어서다.
    In a row.
  • 올망졸망하게 달리다.
    Run at a snail's pace.
  • 올망졸망하게 들어서다.
    Enter in a snug way.
  • 올망졸망하게 모이다.
    Gather round.
  • 올망졸망하게 피다.
    Blooms in a big way.
  • 골목 안에 올망졸망하게 들어선 가게들은 비좁고 답답해 보이면서도 정감이 있었다.
    The shops, which were cramped in the alley, looked cramped and stuffy, but had a feeling of warmth.
  • 오빠는 올망졸망하게 피어 있는 꽃들을 사진기로 열심히 찍었다.
    My brother eagerly photographed the blooming flowers with a camera.
  • 나무에 올망졸망하게 대추가 열렸어요.
    The jujubes are opening up in the trees.
    하나 따서 맛 볼까요?
    Shall we pick one and taste it?

2. 작고 귀여운 아이들이 여러 명 가득 모여 있다.

2. TÚM TỤM, XÚM XÍT: Những đứa trẻ bé nhỏ và đáng yêu tụ tập lại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올망졸망한 아이들.
    Olmangjolk children.
  • 올망졸망하게 놀다.
    Have a rough time.
  • 올망졸망하게 모이다.
    Gather round.
  • 올망졸망한 아이들이 두 팔을 벌리고 달려와 나에게 안겼다.
    Olmangjolk children came running with their arms wide open and hugged me.
  • 유치원 마당에 올망졸망하게 모여 있는 꼬맹이들 중에서 가장 예쁜 우리 아이가 보였다.
    I saw the prettiest child of all the little boys gathered in the kindergarten yard.
  • 우리 마을에는 아이들이 많아 곳곳에서 올망졸망하게 놀고 있는 아이들을 자주 볼 수 있다.
    There are many children in our village, so we often see children playing all over the place.
  • 아유, 귀여워라.
    There are four or four children playing in a huddle.

    Oh, so cute.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올망졸망하다 (올망졸망하다) 올망졸망한 (올망졸망한) 올망졸망하여 (올망졸망하여) 올망졸망해 (올망졸망해) 올망졸망하니 (올망졸망하니) 올망졸망합니다 (올망졸망함니다)
📚 Từ phái sinh: 올망졸망: 작은 것들이 여기저기 흩어져서 가득 모여 있는 모양., 작고 귀여운 아이들이 …

💕Start 올망졸망하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)