Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올망졸망하다 (올망졸망하다) • 올망졸망한 (올망졸망한) • 올망졸망하여 (올망졸망하여) 올망졸망해 (올망졸망해) • 올망졸망하니 (올망졸망하니) • 올망졸망합니다 (올망졸망함니다) 📚 Từ phái sinh: • 올망졸망: 작은 것들이 여기저기 흩어져서 가득 모여 있는 모양., 작고 귀여운 아이들이 …
올망졸망하다
올망졸망한
올망졸망하여
올망졸망해
올망졸망하니
올망졸망함니다
Start 올 올 End
Start
End
Start 망 망 End
Start 졸 졸 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)