🌟 운동원 (運動員)

Danh từ  

1. 선거에서 자신이 지지하는 후보의 당선을 위해 적극적으로 활동하는 사람.

1. NGƯỜI VẬN ĐỘNG BẦU CỬ: Người hoạt động một cách tích cực cho sự thắng cử của ứng cử viên mà mình ủng hộ trong bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선거 운동원.
    Election campaigner.
  • Google translate 학생 운동원.
    Student activist.
  • Google translate 운동원의 임무.
    The duty of an athlete.
  • Google translate 운동원이 되다.
    Become an athlete.
  • Google translate 운동원으로 등록되다.
    Register as an athlete.
  • Google translate 운동원으로 활동하다.
    To act as an athlete.
  • Google translate 시장 후보자의 연설이 끝나자 운동원들은 모두 환호성을 질렀다.
    When the mayoral candidate's speech was over, the campaigners all cheered.
  • Google translate 운동원들이 모여 자기 당의 대통령 후보를 선전하는 벽보를 만들었다.
    The activists gathered together to create posters promoting their party's presidential candidate.
  • Google translate 역 앞에서 인사하고 있는 저 사람들은 다 누구죠?
    Who are all those people greeting in front of the station?
    Google translate 여당의 대통령 후보를 지지하는 선거 운동원이에요.
    A campaigner who supports the ruling party's presidential candidate.

운동원: canvasser; campaigner,うんどういん【運動員】,agent électoral,persona que hace campaña,جامع الأصوات,тэмцэгч, дэмжигч,người vận động bầu cử,ผู้ตระเวนหาเสียง, ผู้ช่วยหาเสียง, หัวคะแนน,pencari suara,участник кампании; счётчик (лицо, проводящее перепись путём опроса); агитатор; агент; ведущий предвыборную агитацию; вербующий сторонников кандидата перед выборами,选举活动家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운동원 (운ː동원)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57)