🌟 운송하다 (運送 하다)

Động từ  

1. 사람을 태워 보내거나 물건 등을 실어 보내다.

1. VẬN CHUYỂN, VẬN TẢI, CHUYÊN CHỞ: Chở người hay chở những thứ như đồ vật đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건을 운송하다.
    Transportation of goods.
  • Google translate 상품을 운송하다.
    Transport goods.
  • Google translate 소포를 운송하다.
    To transport a parcel.
  • Google translate 승객을 운송하다.
    Transport passengers.
  • Google translate 화물을 운송하다.
    Transport cargo.
  • Google translate 도시로 운송하다.
    Transport to the city.
  • Google translate 비행기로 운송하다.
    Transport by plane.
  • Google translate 우리 회사에서는 이삿짐이나 화물은 물론 꽃이나 선물 같은 것도 운송해 주고 있다.
    Our company carries flowers and gifts as well as moving and freight.
  • Google translate 횡단 철도가 건설될 경우 화물을 해상으로 운송하는 것보다 시간을 크게 단축할 수 있다.
    The construction of a transversal railway can greatly reduce time than shipping freight by sea.
  • Google translate 이 항공사는 작년 한 해 동안 여객기로 승객을 운송하면서 단 한 명의 사상자도 내지 않았다.
    The airline did not pay a single casualty last year while transporting passengers by passenger plane.
  • Google translate 이 화물은 깨지기 쉬우니 안전하게 운송해 주세요.
    This cargo is fragile, so please transport it safely.
    Google translate 네, 걱정하지 마세요. 조심히 다루겠습니다.
    Yeah, don't worry. i'll handle it carefully.

운송하다: transport; carry; forward,うんそうする【運送する】。ゆそうする【輸送する】。はこぶ【運ぶ】,transporter,transportar,ينقل,тээвэрлэх, зөөвөрлөх,vận chuyển, vận tải, chuyên chở,ขนส่ง, บรรทุก, ลำเลียง, ขนถ่าย, ขนย้าย,mengangkut, mengirim, mengantar, memindahkan,перевозить; транспортировать,运送,运输,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운송하다 (운ː송하다)
📚 Từ phái sinh: 운송(運送): 사람을 태워 보내거나 물건 등을 실어 보냄.

🗣️ 운송하다 (運送 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Hẹn (4)