🌟 운송하다 (運送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운송하다 (
운ː송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 운송(運送): 사람을 태워 보내거나 물건 등을 실어 보냄.
🗣️ 운송하다 (運送 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무역품을 운송하다. [무역품 (貿易品)]
- 항공편으로 운송하다. [항공편 (航空便)]
- 외항선으로 화물을 운송하다. [외항선 (外航船)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 운송하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Hẹn (4)