🌟 외양간 (외양 間)

Danh từ  

1. 말과 소를 기르는 곳.

1. CHUỒNG BÒ, CHUỒNG NGỰA: Nơi nuôi ngựa và bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외양간의 소.
    A cow in a barn.
  • Google translate 외양간을 고치다.
    Repair the barn.
  • Google translate 외양간을 넘다.
    Cross the barn.
  • Google translate 외양간을 짓다.
    Build a stable.
  • Google translate 외양간에 가두다.
    Locked in a stable.
  • Google translate 외양간에 넣다.
    Put in a barn.
  • Google translate 나는 당나귀들에게 줄 여물을 가지고 외양간으로 갔다.
    I went to the barn with the fodder for the donkeys.
  • Google translate 아버지는 소를 외양간에 매어 두고 다시 밭으로 나가셨다.
    My father put the ox in the barn and went out to the field again.
  • Google translate 왜 한밤중에 소가 저렇게 울어 대는 게냐?
    Why is the cow crying like that in the middle of the night?
    Google translate 제가 외양간에 한번 다녀와 볼게요.
    I'll go to the barn.

외양간: stable,,écurie, étable,cuadra, caballeriza, establo, corral de vacas,إسطبل،  إصطبل,малын хашаа,chuồng bò, chuồng ngựa,คอก(เลี้ยงม้าหรือวัว), โรง(เลี้ยงม้าหรือวัว),kandang kuda dan sapi,загон (для скота),牛栏,马棚,牲口棚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외양간 (외양깐) 외양간 (웨양깐)

🗣️ 외양간 (외양 間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155)