🌟 외장재 (外裝材)

Danh từ  

1. 건물의 바깥 부분을 마무리하는 데 쓰는 재료.

1. NGUYÊN LIỆU VỎ BỌC: Nguyên liệu dùng vào việc hoàn thành phần bên ngoài của toà nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축 외장재.
    Building exterior materials.
  • Google translate 알루미늄 외장재.
    Aluminium enclosure.
  • Google translate 친환경 외장재.
    Eco-friendly enclosure.
  • Google translate 외장재가 떨어지다.
    Exterior materials run out.
  • Google translate 외장재를 고르다.
    Choose external materials.
  • Google translate 외장재를 공급하다.
    Supply external materials.
  • Google translate 외장재를 제작하다.
    Manufacture external materials.
  • Google translate 강한 돌풍으로 아파트 외장재가 뜯겨 나가는 사고가 발생했다.
    A strong gust of wind ripped the exterior of the apartment.
  • Google translate 이 주택은 목조 외장재를 사용해서 주변의 자연 풍경과 잘 어우러진다.
    The house uses wooden enclosures to blend in with the surrounding natural scenery.
  • Google translate 비가 많이 내릴 때 건물에 혹시 비가 새지는 않나요?
    Does the building leak when it rains a lot?
    Google translate 철저하게 방수가 된 외장재를 사용했기 때문에 걱정하지 않으셔도 됩니다.
    You don't have to worry about it because it uses a thoroughly waterproof enclosure.
Từ tham khảo 내장재(內裝材): 벽재나 바닥재와 같이 집이나 건물의 내부를 꾸미는 데 쓰는 재료.

외장재: exterior building materials,がいそうざい【外装材】,revêtement,revestimiento,كسوة,гаднах материал,nguyên liệu vỏ bọc,วัสดุที่ใช้ตกแต่งภายนอกของตัวอาคาร,bahan dekorasi luar,облицовочная плитка,贴面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외장재 (외ː장재) 외장재 (웨ː장재)

🗣️ 외장재 (外裝材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)