🌟 외향적 (外向的)

  Danh từ  

1. 바깥으로 드러나는 것.

1. CÓ TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Việc thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외향적인 모습.
    An extrovert figure.
  • Google translate 외향적인 성공.
    Extroverted success.
  • Google translate 외향적인 크기.
    Extroverted size.
  • Google translate 외향적으로 거대하다.
    Externally huge.
  • Google translate 외향적으로 아름답다.
    Beautiful outwardly.
  • Google translate 오랜만에 만난 친구들은 외향적인 모습은 바뀌었어도 마음은 여전했다.
    Friends i haven't seen in a long time have changed their extroverts, but their minds remain.
  • Google translate 신제품의 외향적인 기능은 변화하지 않고 내부 구조만 바꾸었다.
    The outgoing function of the new product has not changed, but has only changed its internal structure.
Từ trái nghĩa 내향적(內向的): 안쪽으로 향하는 것., 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향하는 것.

외향적: appearance; exterior,がいけんてき【外見的】,(n.) extérieur,extrovertido,ظاهري,гаднах, гадаад,có tính hướng ngoại,ที่ปรากฏออกมาภายนอก, ที่อยู่ภายนอก, ที่มองเห็นภายนอก,permukaan, kulit, luar,внешний,外形的,外貌的,

2. 생각이나 마음의 움직임을 밖으로 드러내는 것.

2. CÓ TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Việc thể hiện ra bên ngoài những chuyển biến của tình cảm hay suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외향적인 사람.
    An extrovert.
  • Google translate 외향적인 생각.
    Extroverted thinking.
  • Google translate 외향적인 성격.
    Outgoing personality.
  • Google translate 외향적인 태도.
    Exotic attitudes.
  • Google translate 외향적으로 행동하다.
    Act extrovertly.
  • Google translate 지수는 외향적이고, 붙임성이 좋아 인기가 많다.
    Jisoo is popular because she is outgoing and friendly.
  • Google translate 승규는 성격이 외향적이어서 사람들과 만나는 것을 좋아한다.
    Seung-gyu likes to meet people because his personality is outgoing.
  • Google translate 할아버지는 아직도 외향적인 마음으로 사회에서 많은 일들을 하신다.
    Grandpa still does many things in society with an extroverted mind.
Từ trái nghĩa 내향적(內向的): 안쪽으로 향하는 것., 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향하는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외향적 (외ː향적) 외향적 (웨ː향적)
📚 Từ phái sinh: 외향(外向): 바깥으로 드러난 모양., 생각이나 마음의 움직임이 밖으로 드러남.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13)