🌟 용솟음치다 (湧 솟음치다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용솟음치다 (
용소슴치다
) • 용솟음치어 (용소슴치어
용소슴치여
) 용솟음쳐 (용소슴처
) • 용솟음치니 (용소슴치니
)
🌷 ㅇㅅㅇㅊㄷ: Initial sound 용솟음치다
-
ㅇㅅㅇㅊㄷ (
용솟음치다
)
: 물이 매우 세차게 위로 나오다.
Động từ
🌏 SÔI SỤC, DÂNG TRÀO, PHUN TRÀO, PHUN LÊN, VỌT LÊN: Nước dâng lên cao một cách rất mạnh mẽ.
• Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255)