🌟 용솟음치다 (湧 솟음치다)

Động từ  

1. 물이 매우 세차게 위로 나오다.

1. SÔI SỤC, DÂNG TRÀO, PHUN TRÀO, PHUN LÊN, VỌT LÊN: Nước dâng lên cao một cách rất mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물이 용솟음치다.
    Water spurts.
  • Google translate 분수가 용솟음치다.
    Fountain spring up.
  • Google translate 지하수가 용솟음치다.
    Underground water springs up.
  • Google translate 파도가 용솟음치다.
    Waves spring up.
  • Google translate 호수가 용솟음치다.
    The lake spills.
  • Google translate 거대한 파도가 바위에 부딪쳐 위로 용솟음쳤다.
    Huge waves dashed up against the rocks.
  • Google translate 갑작스러운 폭우로 하수구에서 물이 용솟음치며 넘쳐 올랐다.
    The sudden downpour caused water to spring up from the sewers and overflow.
  • Google translate 분수는 언제 봐도 참 멋있어.
    The fountain is always so cool.
    Google translate 맞아. 용솟음치는 물줄기만큼 근사한 것도 없지.
    That's right. there's nothing like a torrent of water.

용솟음치다: gush out; spout,わきあがる【湧き上がる】。ふきあがる【噴き上がる】。ほとばしる【迸る】,jaillir,chorrear fuerte,يندفع,оргилон гарах, олгойдох,sôi sục, dâng trào, phun trào, phun lên, vọt lên,พุ่ง, พ่น, ปะทุ, ทะลัก,memancur, memancar, menyemprot,вскипать; бить ключом,喷涌,汹涌,

2. 힘이나 기세가 매우 세차게 솟아나다.

2. SỤC SÔI, TRÀO DÂNG: Sức mạnh hay khí thế dâng cao một cách rất mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기세가 용솟음치다.
    The momentum rises.
  • Google translate 기운이 용솟음치다.
    Energy springs up.
  • Google translate 용기가 용솟음치다.
    Courage springs up.
  • Google translate 희망이 용솟음치다.
    Hopes spring up.
  • Google translate 힘이 용솟음치다.
    Power surge.
  • Google translate 사내는 산삼을 한 뿌리 먹고 기운이 용솟음쳐서 주체를 못했다.
    A man ate a root of wild ginseng and was so energetic that he couldn't control it.
  • Google translate 우리는 수많은 팬들의 응원을 받으며 용기가 용솟음치는 걸 느꼈다.
    We felt a surge of courage, cheered by countless fans.
  • Google translate 자, 다들 힘을 내서 빨리빨리 정상에 올라가자고!
    Now, let's all cheer up and get to the top!
    Google translate 너는 지치지도 않고 계속 힘이 용솟음치는구나.
    You don't get tired and keep your strength up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용솟음치다 (용소슴치다) 용솟음치어 (용소슴치어용소슴치여) 용솟음쳐 (용소슴처) 용솟음치니 (용소슴치니)

💕Start 용솟음치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255)