🌟 용수철 (龍鬚鐵)

Danh từ  

1. 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.

1. LÒ XO: Vòng sắt có độ đàn hồi và xoáy vòng tròn giống như hình chiếc ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용수철이 늘어나다.
    The water season increases.
  • Google translate 용수철이 튕기다.
    The spring bounces.
  • Google translate 용수철을 늘이다.
    Stretch the spring.
  • Google translate 용수철에 매달다.
    Hang on to the spring.
  • Google translate 용수철같이 튀다.
    Spring forth like a spring.
  • Google translate 나는 용수철을 세게 잡아당겨서 길게 늘렸다.
    I stretched the spring by pulling it hard.
  • Google translate 상자를 열었더니 갑자기 용수철이 튀어나와서 깜짝 놀랐다.
    When i opened the box, i was surprised that the spring suddenly popped out.
  • Google translate 용수철로 무게를 가늠할 수 있나요?
    Can you weigh it with the spring?
    Google translate 네, 무거운 물건을 매달수록 더 길게 늘어나요.
    Yes, the longer you hang heavy objects, the longer they stretch.
Từ đồng nghĩa 스프링(spring): 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.

용수철: spring,ばね【発条・弾機】。スプリング,ressort,resorte,نابض، سوستة، ياي,пүрш,lò xo,สปริง, ลวดสปริง,pegas,пружина,弹簧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용수철 (용수철)


🗣️ 용수철 (龍鬚鐵) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Luật (42) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52)