🌟 울렁거리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울렁거리다 (
울렁거리다
)
🗣️ 울렁거리다 @ Giải nghĩa
- 메슥대다 : 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.
- 메슥메슥하다 : 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.
- 역하다 (逆하다) : 토할 것처럼 속이 울렁거리다.
- 메슥거리다 : 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.
- 니글거리다 : 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
- 니글대다 : 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
- 덜컹거리다 : 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리다.
- 덜컹덜컹하다 : 갑자기 놀라거나 무서워서 몹시 가슴이 울렁거리다.
- 덜컹하다 : 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리다.
- 니글니글하다 : 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
🗣️ 울렁거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 울렁거리다
-
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
울렁거리다
)
: 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 자꾸 두근거리다.
☆
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, HỒI HỘP , ĐẬP MẠNH: Tim đập dồn dập vì quá ngạc nhiên hay sợ hãi. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
어른거리다
)
: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다.
Động từ
🌏 CHẬP CHỜN: Cứ thấy rồi lại không thấy. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
일렁거리다
)
: 크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, BẬP BỀNH, RUNG RINH: Đồ vật hay sóng nước... to và dài cứ lay chuyển mạnh bên này bên kia. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
아른거리다
)
: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다.
Động từ
🌏 CHẬP CHỜN, MƠ HỒ: Cái gì đó cứ nhìn thấy rồi lại thôi một cách mờ ảo. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
아롱거리다
)
: 분명하지 않고 흐리게 아른거리다.
Động từ
🌏 VỤT QUA, LƯỚT QUA: Chập chờn một cách không rõ ràng mà lờ mờ. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
알랑거리다
)
: 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떨다.
Động từ
🌏 BỢ ĐỠ, NỊNH NỌT: Cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc để tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.
• Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23)