🌟 물어보다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물어보다 (
무러보다
) • 물어보아 (무러보아
) 물어봐 (무러봐
) • 물어보니 (무러보니
)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Tìm đường
🗣️ 물어보다 @ Ví dụ cụ thể
- 태연스레 물어보다. [태연스레 (泰然스레)]
- 한번 물어보다. [한번 (한番)]
- 토종에게 물어보다. [토종 (土種)]
- 번지수를 물어보다. [번지수 (番地數)]
- 수위실에 물어보다. [수위실 (守衛室)]
- 이모저모를 물어보다. [이모저모]
- 관리소에 물어보다. [관리소 (管理所)]
- 어물어물 물어보다. [어물어물]
- 이리저리 물어보다. [이리저리]
- 수위에게 물어보다. [수위 (守衛)]
- 신하에게 물어보다. [신하 (臣下)]
- 고문관에게 물어보다. [고문관 (顧問官)]
- 평수를 물어보다. [평수 (坪數)]
- 태몽을 물어보다. [태몽 (胎夢)]
- 내국인에게 물어보다. [내국인 (內國人)]
- 안내인에게 물어보다. [안내인 (案內人)]
- 학번을 물어보다. [학번 (學番)]
- 자상하게 물어보다. [자상하다 (仔詳하다)]
🌷 ㅁㅇㅂㄷ: Initial sound 물어보다
-
ㅁㅇㅂㄷ (
물어보다
)
: 무엇을 알아내기 위하여 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI XEM, HỎI THỬ: Hỏi để biết được điều gì đó. -
ㅁㅇㅂㄷ (
말을 뱉다
)
: 거칠게 말을 하다.
🌏 BUÔNG LỜI: Nói một cách thô thiển. -
ㅁㅇㅂㄷ (
맛(이) 붙다
)
: 어떤 일에 재미가 나다.
🌏 SAY SƯA, THẤY THÍCH THÚ: Thú vị với việc nào đó. -
ㅁㅇㅂㄷ (
못(을) 박다
)
: 마음 속 깊이 상처를 주다.
🌏 (ĐÓNG ĐINH), ĐÓNG ĐINH VÀO LÒNG, GÂY TỔN THƯƠNG: Gây thương tổn sâu trong lòng. -
ㅁㅇㅂㄷ (
말을 받다
)
: 앞서 말한 사람의 이야기를 이어서 하거나 물음에 대답하다.
🌏 TIẾP LỜI: Tiếp nối với câu chuyện của người nói trước hay trả lời câu hỏi. -
ㅁㅇㅂㄷ (
맡아보다
)
: 어떤 일을 책임을 지고 담당하여 하다.
Động từ
🌏 LÃNH, ĐẢM ĐƯƠNG, ĐẢM NHIỆM: Chịu trách nhiệm và đảm trách việc nào đó.
• Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255)