🌟 위조죄 (僞造罪)

Danh từ  

1. 남을 속이려고 물건, 화폐, 문서 등을 진짜처럼 만들고 사용하는 죄.

1. TỘI LÀM GIẢ, TỘI LÀM RỞM, TỘI LÀM NHÁI: Tội làm và dùng những thứ như đồ vật, tiền tệ, văn bản như thật để định lừa dối người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문서 위조죄.
    Crime of forging documents.
  • Google translate 증거 위조죄.
    Crime of forging evidence.
  • Google translate 통화 위조죄.
    Fraud of currency.
  • Google translate 위조죄가 성립하다.
    Counterfeit crime is established.
  • Google translate 위조죄를 인정하다.
    Plead guilty to forgery.
  • Google translate 위조죄에 해당하다.
    Corresponds to forgery.
  • Google translate 가짜 돈을 만들어 사용한 사람들이 위조죄로 경찰에 붙잡혔다.
    Those who made and used fake money were caught by the police for forgery.
  • Google translate 문서를 자기 마음대로 조작한 사원은 문서 위조죄로 적발되었다.
    The employee who fabricated the document at his own disposal was caught for forging the document.
  • Google translate 남의 도장을 위조해서 사용한 사람이 위조죄로 처벌을 받았어.
    The person who forged and used another's seal was punished for forgery.
    Google translate 당연하지. 도장을 위조하다니 정말 큰 잘못이야.
    Of course. it's a big mistake to forge a seal.

위조죄: forgery,ぎぞうざい【偽造罪】,(crime de) contrefaçon,delito de falsificación,جريمة تزوير,хууран мэхэлсэн гэмт хэрэг,tội làm giả, tội làm rởm, tội làm nhái,โทษฐานการปลอมแปลง, ความผิดฐานการปลอมแปลง,kejahatan pemalsuan,вина в подделке; фальсификации,伪造罪,造假罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위조죄 (위조쬐) 위조죄 (위조쮀)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28)