🌟 위조죄 (僞造罪)

Danh từ  

1. 남을 속이려고 물건, 화폐, 문서 등을 진짜처럼 만들고 사용하는 죄.

1. TỘI LÀM GIẢ, TỘI LÀM RỞM, TỘI LÀM NHÁI: Tội làm và dùng những thứ như đồ vật, tiền tệ, văn bản như thật để định lừa dối người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문서 위조죄.
    Crime of forging documents.
  • 증거 위조죄.
    Crime of forging evidence.
  • 통화 위조죄.
    Fraud of currency.
  • 위조죄가 성립하다.
    Counterfeit crime is established.
  • 위조죄를 인정하다.
    Plead guilty to forgery.
  • 위조죄에 해당하다.
    Corresponds to forgery.
  • 가짜 돈을 만들어 사용한 사람들이 위조죄로 경찰에 붙잡혔다.
    Those who made and used fake money were caught by the police for forgery.
  • 문서를 자기 마음대로 조작한 사원은 문서 위조죄로 적발되었다.
    The employee who fabricated the document at his own disposal was caught for forging the document.
  • 남의 도장을 위조해서 사용한 사람이 위조죄로 처벌을 받았어.
    The person who forged and used another's seal was punished for forgery.
    당연하지. 도장을 위조하다니 정말 큰 잘못이야.
    Of course. it's a big mistake to forge a seal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위조죄 (위조쬐) 위조죄 (위조쮀)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151)