🌟 원료비 (原料費)

Danh từ  

1. 어떤 것을 만드는 데 들어가는 재료를 사는 데 쓰는 돈.

1. PHÍ NGUYÊN LIỆU: Tiền được chi ra để mua nguyên liệu làm một thứ gì đó

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원료비 상승.
    Rising raw material costs.
  • Google translate 원료비가 비싸다.
    Raw material costs are high.
  • Google translate 원료비가 오르다.
    Raw material costs rise.
  • Google translate 원료비를 내다.
    Pay for raw materials.
  • Google translate 원료비로 지출하다.
    Expenditure on raw materials.
  • Google translate 회사는 높아진 원료비 때문에 인건비를 낮춰서 물건 가격을 유지했다.
    The company maintained the price of the goods by lowering labor costs due to higher raw material costs.
  • Google translate 나는 총 백만 원 매출에서 원료비 사십만 원을 빼고 남은 돈을 손에 쥐었다.
    I got my hands on the remaining money after subtracting the raw material cost of 400,000 won from total sales of 1 million won.
  • Google translate 밖에서 밥 한 끼 사 먹는 것도 퍽 비싸졌네요.
    Buying a meal outside has become quite expensive.
    Google translate 원료비가 오르니 밥값이 안 오를 수 없겠지요.
    The cost of raw materials has gone up, and the price of rice has to go up.

원료비: material cost,げんりょうひ【原料費】。ざいりょうひ【材料費】,coût des matières premières,costo de material,تكلفة المواد الخام,үндсэн материалын зардал,phí nguyên liệu,ค่าวัสดุ,biaya pembelian bahan mentah/dasar,себестоимость,原料费,材料成本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원료비 (월료비)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99)