🌟 원료비 (原料費)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원료비 (
월료비
)
🌷 ㅇㄹㅂ: Initial sound 원료비
-
ㅇㄹㅂ (
여러분
)
: 듣는 사람이 여러 명일 때 그 사람들을 높여 이르는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁC BẠN, CÁC QUÍ VỊ: Cách gọi trân trọng cho ngôi thứ hai số nhiều. -
ㅇㄹㅂ (
오른발
)
: 오른쪽에 있는 발.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN PHẢI: Chân có ở phía bên phải. -
ㅇㄹㅂ (
요리법
)
: 음식을 만드는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH CHẾ BIẾN MÓN ĂN, CÁCH NẤU MÓN ĂN: Phương pháp làm thức ăn. -
ㅇㄹㅂ (
이른바
)
: 사람들이 흔히 말하는 바대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÁI GỌI LÀ, SỞ DĨ GỌI LÀ: Như người ta thường nói. -
ㅇㄹㅂ (
의료비
)
: 상처나 병을 치료하는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ, CHI PHÍ CHỮA TRỊ: Tiền chi trả cho việc chữa trị vết thương hay bệnh tật. -
ㅇㄹㅂ (
오리발
)
: 사람이 물속에서 헤엄치는 데 편리하도록 발에 끼는, 오리의 발같이 생긴 물건.
Danh từ
🌏 CHÂN VỊT BƠI: Đồ vật hình dạng giống như chân của con vịt, người ta cài vào chân để thuận tiện khi bơi ở trong nước. -
ㅇㄹㅂ (
원료비
)
: 어떤 것을 만드는 데 들어가는 재료를 사는 데 쓰는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ NGUYÊN LIỆU: Tiền được chi ra để mua nguyên liệu làm một thứ gì đó -
ㅇㄹㅂ (
오라비
)
: (낮춤말로) 오라버니.
Danh từ
🌏 ANH: (cách nói hạ thấp) Anh trai. -
ㅇㄹㅂ (
유리병
)
: 유리로 만든 병.
Danh từ
🌏 LỌ THỦY TINH, CHAI THỦY TINH: Bình làm bằng thủy tinh. -
ㅇㄹㅂ (
아랫배
)
: 배꼽 아랫부분의 배.
Danh từ
🌏 BỤNG DƯỚI: Phần bụng dưới rốn. -
ㅇㄹㅂ (
올리브
)
: 지중해 연안에서 주로 자라고 열매로는 기름을 짜는, 사계절 내내 푸른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY Ô LIU: Loài cây xanh quanh năm, chủ yếu sinh trưởng ở duyên hải Địa Trung Hải, vắt lấy dầu từ quả. -
ㅇㄹㅂ (
연료비
)
: 연료를 사는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ NHIÊN LIỆU, PHÍ CHẤT ĐỐT: Chi phí tiêu tốn cho việc mua nhiên liệu (chất đốt).
• Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99)