🌟 유괴하다 (誘拐 하다)

Động từ  

1. 돈 등을 요구할 목적으로, 주로 아이를 속여서 꾀어내다.

1. BẮT CÓC: Lừa lọc và dụ dỗ, chủ yếu đối với đối tượng trẻ em, vì mục đích tống tiền v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딸을 유괴하다.
    Kidnap a daughter.
  • Google translate 아들을 유괴하다.
    Kidnap a son.
  • Google translate 아이를 유괴하다.
    Kidnapping.
  • Google translate 어린이를 유괴하다.
    Kidnapping.
  • Google translate 자식을 유괴하다.
    Kidnap a child.
  • Google translate 유괴범이 유괴하는 대상은 대체로 돈이 많은 집의 아이일 가능성이 크다.
    It is highly likely that the kidnapper will be the child of a rich family.
  • Google translate 빚을 갚기 위해 아이를 유괴하여 돈을 요구한 한 남성이 경찰에 붙잡혔다.
    A man who kidnapped a child to pay off his debts and demanded money was arrested by police.
  • Google translate 우리 아이를 유괴한 그 사람을 절대 용서할 수 없어.
    I can never forgive the man for kidnapping our child.
    Google translate 어떻게 부모 마음을 이용해서 돈을 뜯어낼 생각을 해?
    How do you think of using your parents' minds to extort money?

유괴하다: kidnap; abduct,ゆうかいする【誘拐する】。かどわかす,enlever, kidnapper,secuestrar,يختطف,хүн барьцаалах,bắt cóc,ล่อลวง, เรียกค่าไถ่, ลักพาตัว,menculik,похищать,诱拐,拐卖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유괴하다 (유괴하다) 유괴하다 (유궤하다)
📚 Từ phái sinh: 유괴(誘拐): 돈 등을 요구할 목적으로, 주로 아이를 속여서 꾀어냄.

🗣️ 유괴하다 (誘拐 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15)