🌟 유괴하다 (誘拐 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유괴하다 (
유괴하다
) • 유괴하다 (유궤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유괴(誘拐): 돈 등을 요구할 목적으로, 주로 아이를 속여서 꾀어냄.
🗣️ 유괴하다 (誘拐 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 여자아이를 유괴하다. [여자아이 (女子아이)]
- 여아를 유괴하다. [여아 (女兒)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 유괴하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15)