🌟 브라질 (Brazil)

Danh từ  

1. 남아메리카 대륙의 동부에 있는 나라. 남아메리카에서 가장 면적이 넓고 목축업이 발달했으며, 주요 생산물로는 커피, 목화 등이 있다. 주요 언어는 포르투갈어이고 수도는 브라질리아이다.

1. BRAXIN: Quốc gia nằm ở phía Đông của đại lục Nam Mỹ, diện tích lớn nhất ở Nam Mỹ, ngành chăn nuôi gia súc phát triển, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cà phê, bông sợi, ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Brasília.


브라질: Brazil,ブラジル,Brésil,Brasil,البرازيل,Бразил,Braxin,บราซิล, ประเทศบราซิล, สหพันธ์สาธารณรัฐบราซิล,Brasil,Бразилия,巴西,


🗣️ 브라질 (Brazil) @ Giải nghĩa

🗣️ 브라질 (Brazil) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Luật (42)