🌟 브라질 (Brazil)

Danh từ  

1. 남아메리카 대륙의 동부에 있는 나라. 남아메리카에서 가장 면적이 넓고 목축업이 발달했으며, 주요 생산물로는 커피, 목화 등이 있다. 주요 언어는 포르투갈어이고 수도는 브라질리아이다.

1. BRAXIN: Quốc gia nằm ở phía Đông của đại lục Nam Mỹ, diện tích lớn nhất ở Nam Mỹ, ngành chăn nuôi gia súc phát triển, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cà phê, bông sợi, ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Brasília.



🗣️ 브라질 (Brazil) @ Giải nghĩa

🗣️ 브라질 (Brazil) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Luật (42) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)