🌟 브라질 (Brazil)
Danh từ
🗣️ 브라질 (Brazil) @ Giải nghĩa
- 포르투갈어 (Portugal語) : 주로 포르투갈과 브라질 사람들이 쓰는 언어.
- 남아메리카 (南America) : 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다.
- 남미 (南美) : 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다.
🗣️ 브라질 (Brazil) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㅈ: Initial sound 브라질
-
ㅂㄹㅈ (
방랑자
)
: 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LANG THANG, NGƯỜI PHIÊU BẠT, NGƯỜI NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi đây đó nhiều nơi không có đích đến. -
ㅂㄹㅈ (
법률적
)
: 법과 관계되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÁP LÝ: Cái có liên quan tới luật. -
ㅂㄹㅈ (
법률적
)
: 법과 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁP LÍ: Có liên quan tới luật. -
ㅂㄹㅈ (
볼링장
)
: 볼링을 할 수 있게 시설을 갖춘 곳.
Danh từ
🌏 SÂN BOWLING: Nơi lắp đặt những trang thiết bị để có thể chơi bowling. -
ㅂㄹㅈ (
부랑자
)
: 일정하게 사는 곳과 하는 일 없이 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LANG THANG, KẺ LÊU LỔNG: Người đi đây đó mà không có việc làm và nơi sinh sống nhất định. -
ㅂㄹㅈ (
브라질
)
: 남아메리카 대륙의 동부에 있는 나라. 남아메리카에서 가장 면적이 넓고 목축업이 발달했으며, 주요 생산물로는 커피, 목화 등이 있다. 주요 언어는 포르투갈어이고 수도는 브라질리아이다.
Danh từ
🌏 BRAXIN: Quốc gia nằm ở phía Đông của đại lục Nam Mỹ, diện tích lớn nhất ở Nam Mỹ, ngành chăn nuôi gia súc phát triển, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cà phê, bông sợi, ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Brasília. -
ㅂㄹㅈ (
반란죄
)
: 군인이나 그에 준하는 사람이 무기를 지니고 반란을 일으키는 범죄.
Danh từ
🌏 TỘI NỔI LOẠN, TỘI BẠO ĐỘNG, TỘI PHIẾN LOẠN: Tội gây phản loạn có sử dụng vũ khí của quân nhân hoặc những người trong quân đội. -
ㅂㄹㅈ (
반려자
)
: 부부 중 한 명을 가리키는 말로 짝이 되는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN ĐỜI: Người trở thành đôi với người kia, chỉ một người trong hai vợ chồng. -
ㅂㄹㅈ (
불량자
)
: 행실이나 성품이 나쁜 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BẤT LƯƠNG, KẺ LƯU MANH: Người có hành vi hay phẩm cách xấu.
• Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)