🌟 부터

Trợ từ  

1. 어떤 일의 시작이나 처음을 나타내는 조사.

1. TỪ: Trợ từ thể hiện sự bắt đầu hay khởi đầu của một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 지루한 책을 처음부터 끝까지 다 읽으려니 힘들다.
    It's hard to read this boring book from beginning to end.
  • Google translate 서울부터 부산까지 기차로는 여섯 시간이 걸린다.
    It takes six hours by train from seoul to busan.
  • Google translate 젊어서부터 건강을 관리하던 승규는 노년이 된 지금도 건강하다.
    Seung-gyu, who has been taking care of his health since he was young, is still healthy even when he is old.
  • Google translate 얼굴에 여드름이 생기고부터 지수는 사람들을 만나는 게 싫어졌다.
    Ever since she had acne on her face, jisoo has hated meeting people.
  • Google translate 오늘 회의 언제부터 한다고 했지?
    When did you say you were going to have a meeting today?
    Google translate 세 시에 시작이야.
    It starts at three.

부터: buteo,から。より,,,,-аас, -ээс, -оос, -өөс,từ,ตั้งแต่..., จาก...,,,从,

📚 Annotation: 명사나 부사어 또는 일부 어미 뒤에 붙여 쓴다.

🗣️ 부터 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20)