🌟 유전되다 (遺傳 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유전되다 (
유전되다
) • 유전되다 (유전뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 유전(遺傳): 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐., 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다…
• Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4)