🌟 오만상 (五萬相)

Danh từ  

1. 잔뜩 찌푸린 얼굴.

1. VẺ CAU CÓ, VẺ NHĂN MẶT, VẺ MẶT NHĂN NHÓ: Khuôn mặt đầy vẻ nhăn nhó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오만상을 쓰다.
    Wear a haughty figure.
  • Google translate 오만상을 짓다.
    Build a haughty figure.
  • Google translate 오만상을 찌푸리다.
    Frown upon one's pride.
  • Google translate 오만상을 찡그리다.
    Frown at the arrogant.
  • Google translate 오만상을 하다.
    Have a haughty face.
  • Google translate 딸의 행동이 못마땅한 아버지는 딸을 보며 오만상을 찌푸렸다.
    The father, unhappy with his daughter's behavior, frowned at her.
  • Google translate 과도한 업무로 심신이 지친 직원들은 얼굴에 오만상을 지었다.
    The employees, exhausted from excessive work, had their faces full of pride.
  • Google translate 너 왜 그렇게 오만상을 쓰고 밥을 먹니?
    Why are you eating with such a haughty face?
    Google translate 반찬 맛이 너무 이상해서요.
    The side dishes taste so weird.

오만상: scowl,しかめっつら【しかめっ面】。しぶっつら【渋っ面】,air renfrogné,mueca, mala cara, ceño fruncido,وجه متجهم,үрчгэр, таталдсан,vẻ cau có, vẻ nhăn mặt, vẻ mặt nhăn nhó,การชักสีหน้า, การทำหน้าบูดบึ้ง,wajah mengerutkan dahi,гримаса,愁眉苦脸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오만상 (오ː만상)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Chính trị (149) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20)