🌟 오만상 (五萬相)

Danh từ  

1. 잔뜩 찌푸린 얼굴.

1. VẺ CAU CÓ, VẺ NHĂN MẶT, VẺ MẶT NHĂN NHÓ: Khuôn mặt đầy vẻ nhăn nhó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오만상을 쓰다.
    Wear a haughty figure.
  • 오만상을 짓다.
    Build a haughty figure.
  • 오만상을 찌푸리다.
    Frown upon one's pride.
  • 오만상을 찡그리다.
    Frown at the arrogant.
  • 오만상을 하다.
    Have a haughty face.
  • 딸의 행동이 못마땅한 아버지는 딸을 보며 오만상을 찌푸렸다.
    The father, unhappy with his daughter's behavior, frowned at her.
  • 과도한 업무로 심신이 지친 직원들은 얼굴에 오만상을 지었다.
    The employees, exhausted from excessive work, had their faces full of pride.
  • 너 왜 그렇게 오만상을 쓰고 밥을 먹니?
    Why are you eating with such a haughty face?
    반찬 맛이 너무 이상해서요.
    The side dishes taste so weird.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오만상 (오ː만상)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86)