🌟 어루만지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어루만지다 (
어루만지다
) • 어루만지어 (어루만지어
어루만지여
) 어루만져 (어루만저
) • 어루만지니 ()
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể
🗣️ 어루만지다 @ Giải nghĩa
- 애무하다 (愛撫하다) : 이성을 사랑하여 어루만지다.
- 쓰다듬다 : 애정을 가지고 한 방향으로 손으로 살살 쓸어 어루만지다.
🗣️ 어루만지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㅁㅈㄷ: Initial sound 어루만지다
-
ㅇㄹㅁㅈㄷ (
어루만지다
)
: 손으로 부드럽게 쓰다듬어 만지다.
☆
Động từ
🌏 VUỐT VE: Vuốt sờ nhẹ bằng tay.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204)