🌟 유의 (留意)

  Danh từ  

1. 마음에 두고 조심하며 신경을 씀.

1. SỰ LƯU Ý, SỰ ĐỂ Ý: Việc để trong lòng, cẩn thận và lưu tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각별한 유의.
    Special attention.
  • Google translate 유의 사항.
    Caution.
  • Google translate 유의가 필요하다.
    Attention is required.
  • Google translate 유의를 하다.
    Have a discussion.
  • Google translate 승규는 안전에 대한 유의 사항을 잘 듣고 따라 했다.
    Seung-gyu listened carefully and followed the safety precautions.
  • Google translate 어린이들과 함께 물놀이를 할 때는 어른들의 각별한 유의가 필요하다.
    Adults need special attention when playing in the water with children.
  • Google translate 이렇게 더울 때는 건강에 각별한 유의를 할 필요가 있어요.
    You need to pay special attention to your health when it's this hot.
    Google translate 네, 특히 상한 음식을 먹지 않도록 신경을 써야겠더라고요.
    Yeah, i should be careful not to eat spoiled food.

유의: being mindful,りゅうい【留意】,,atención, cuidado,انْتِباه,болгоомж, анхаарал,sự lưu ý, sự để ý,การระมัดระวัง, การเอาใจใส่,perhatian,обращение внимания; интерес; принятие во внимание,留意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유의 (유의) 유의 (유이)
📚 Từ phái sinh: 유의하다(留意하다): 마음에 두고 조심하며 신경을 쓰다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 유의 (留意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36)