🌟 우물
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우물 (
우물
)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 우물 @ Ví dụ cụ thể
- 여인은 두레박으로 우물에서 물을 길어 나그네에게 건넸다. [두레박]
- 우물 아래를 보니 끈이 떨어진 두레박이 물 위에 둥둥 떠 있었다. [두레박]
- 목이 말랐던 승규는 우물에서 두레박을 들어 올려 물을 벌컥벌컥 들이켰다. [두레박]
- 마른 우물. [마르다]
- 몇 년 전에는 우물이 마를 정도로 가물었다. [마르다]
- 응. 목마른 놈이 우물 판다고 당장 일이 급해서 결국 내가 직접 하기로 했어. [목마른 놈이 우물 판다]
- 우물 물이 고갈이 되어 마을 주민들이 마실 물이 없어 고생하고 있다. [고갈 (枯渴)]
- 우물 물이 고갈되다. [고갈되다 (枯渴되다)]
- 우물 옆에 있던 게 자네 건가? [함박]
- 다독을 통해 다양한 분야의 지식을 쌓아 우물 안 개구리가 되지 않도록 할 필요가 있다. [다독 (多讀)]
- 뒤꼍의 우물. [뒤꼍]
- 판 우물. [파다]
- 마을 사람들은 물을 얻기 위해 협동하여 우물을 팠다. [파다]
- 우물 모퉁이. [모퉁이]
- 응, 세상 구경도 좀 하고 우물 안 개구리 신세를 벗어나야지. [우물 안 개구리[고기]]
- 시골에서 우물 안 개구리처럼 살았으니, 신기하기는 하겠다. [우물 안 개구리[고기]]
- 우물 속. [속]
🌷 ㅇㅁ: Initial sound 우물
-
ㅇㅁ (
양말
)
: 발을 보호하거나 추위를 막기 위해 실이나 천으로 만들어 발에 신는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT, VỚ: Đồ vật dùng đi vào chân, làm bằng vải hay sợi để chống lạnh hay bảo vệ bàn chân. -
ㅇㅁ (
이미
)
: 어떤 일이 이루어진 때가 지금 시간보다 앞서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC, RỒI: Thời gian mà việc nào đó được thực hiện trước thời gian hiện tại. -
ㅇㅁ (
얼마
)
: 잘 모르는 수량, 값, 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAO NHIÊU: Số lượng, giá trị, mức độ không biết rõ. -
ㅇㅁ (
예매
)
: 차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 둠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT MUA TRƯỚC: Việc mua trước khi đến thời điểm đã định những cái như vé xem phim hay vé tàu. -
ㅇㅁ (
유명
)
: 이름이 널리 알려져 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỔI TIẾNG, SỰ NỔI DANH: Việc danh tính được biết đến rộng rãi. -
ㅇㅁ (
연말
)
: 한 해의 끝 무렵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI NĂM: Thời điểm kết thúc một năm. -
ㅇㅁ (
아마
)
: 확실하게 말할 수는 없지만 짐작하거나 생각해 볼 때 그럴 가능성이 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÓ LẼ: Không thể nói chắc nhưng nhiều khả năng như vậy khi thử phỏng đoán hoặc suy nghĩ. -
ㅇㅁ (
의미
)
: 말이나 글, 기호 등이 나타내는 뜻.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ý NGHĨA, NGHĨA: Ý nghĩa mà lời nói, bài văn hay kí hiệu… thể hiện. -
ㅇㅁ (
엄마
)
: 격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 어머니를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẸ, MÁ: Từ chỉ hoặc gọi mẹ trong tình huống không trang trọng. 2 -
ㅇㅁ (
이모
)
: 어머니의 언니나 여동생을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÌ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị hoặc em gái của mẹ. -
ㅇㅁ (
이마
)
: 얼굴의 눈썹 위부터 머리카락이 난 아래까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁN: Phần từ trên lông mày đến dưới phần có tóc mọc của khuôn mặt. -
ㅇㅁ (
아무
)
: 정해지지 않은 어떤 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BẤT CỨ AI, BẤT KÌ AI: Từ chỉ người nào đó không được xác định. -
ㅇㅁ (
아무
)
: 정해지지 않은 어떤 사람이나 사물 등을 가리킬 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẤT CỨ: Từ dùng khi chỉ người hay sự vật nào đó không được xác định.
• Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28)