🌟 우물

☆☆   Danh từ  

1. 물을 긷기 위해 땅을 파서 지하수가 모이도록 한 곳.

1. GIẾNG, GIẾNG KHƠI, CÁI GIẾNG: Nơi đào đất, rồi để chứa mạch nước ngầm nhằm lấy nước lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동네 우물.
    The neighborhood well.
  • 깊은 우물.
    Deep well.
  • 우물 바닥.
    The well bottom.
  • 우물 속을 들여다보다.
    Look into the well.
  • 우물을 메우다.
    Fill a well.
  • 우물을 파다.
    Dig a well.
  • 우물에 빠지다.
    Fall into a well.
  • 우물에서 물을 긷다.
    Water is drawn from a well.
  • 아낙네가 우물에서 두레박으로 물을 긷고 있다.
    Anakne is taking water from a well with a bucket.
  • 오랜 가뭄으로 마을의 우물이 모두 말라 버렸다.
    The long drought dried up the well of the village.
  • 저 마을 앞의 우물에 가서 물 좀 길어 오너라.
    Go to the well in front of that town and get some water.
    네, 어머니. 이 물독에 물을 가득 채우면 되지요?
    Yes, mother. can i fill this bottle with water?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우물 (우물)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 우물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)